Định nghĩa của từ cottage loaf

cottage loafnoun

bánh mì nướng

/ˌkɒtɪdʒ ˈləʊf//ˌkɑːtɪdʒ ˈləʊf/

Thuật ngữ "cottage loaf" dùng để chỉ một loại bánh mì riêng biệt có hình dạng giống như mái vòm với một viên bột tròn nhỏ hơn ở trên. Người ta nói rằng ổ bánh này giống với mái tranh của những ngôi nhà gỗ truyền thống ở Anh, do đó có tên là "cottage loaf." Truyền thống nướng bánh mì nhà gỗ có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi những ổ bánh mì thô, cứng cáp được các hộ gia đình ở nông thôn ưa chuộng. Viên bột lớn hơn ở trên cùng của ổ bánh mì nhằm mục đích cho phép các bà nội trợ cắt một phần để ăn ngay, trong khi phần dưới cùng, đặc hơn và có thời hạn sử dụng lâu hơn, có thể được lưu trữ để sử dụng sau. Ngày nay, bánh mì nhà gỗ vẫn phổ biến ở Anh và có thể được tìm thấy ở nhiều tiệm bánh và siêu thị. Hình dạng và kết cấu độc đáo của bánh mì nhà gỗ tiếp tục quyến rũ những người đam mê bánh mì, nhắc nhở chúng ta về những thú vui giản dị và phương pháp nướng truyền thống của thời đã qua.

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother used to serve us homemade cottage loaf for breakfast every Sunday morning.

    Bà tôi thường phục vụ chúng tôi món bánh mì nướng tự làm vào bữa sáng mỗi sáng Chủ Nhật.

  • The quaint cottage loaf bakery in the countryside is a hidden gem worth visiting.

    Tiệm bánh mì nhỏ xinh ở vùng nông thôn là một viên ngọc ẩn đáng để ghé thăm.

  • The aroma of freshly baked cottage loaf filled the air as soon as I stepped into the bakery.

    Mùi thơm của ổ bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí ngay khi tôi bước vào tiệm bánh.

  • The perfect cottage loaf has a crusty exterior and a soft, fluffy center.

    Một ổ bánh mì Cottage hoàn hảo sẽ có lớp vỏ ngoài giòn và phần giữa mềm, xốp.

  • Cottage loaf makes the perfect addition to any picnic, as it can be easily wrapped and transported.

    Bánh mì Cottage là sự lựa chọn hoàn hảo cho bất kỳ chuyến dã ngoại nào vì có thể dễ dàng gói lại và vận chuyển.

  • Our neighbor baked a cottage loaf for us on our housewarming, and it was the best gift we received.

    Người hàng xóm đã nướng một ổ bánh mì cho chúng tôi trong lễ tân gia, và đó là món quà tuyệt vời nhất mà chúng tôi nhận được.

  • The artisan cottage loaf at the farmer's market was moist, almost like a bread pudding.

    Bánh mì thủ công tại chợ nông sản có độ mềm, gần giống như bánh mì pudding.

  • The cottage loaf with its distinctive shape and chunky texture is a quintessentially British bread.

    Bánh mì Cottage có hình dạng đặc trưng và kết cấu thô là loại bánh mì đặc trưng của Anh.

  • Cottage loaf is a versatile bread, perfect for making sandwiches, toast, or as an accompaniment to soups and stews.

    Bánh mì Cottage là loại bánh mì đa dụng, thích hợp để làm bánh sandwich, bánh mì nướng hoặc ăn kèm với súp và món hầm.

  • With a slice of cottage loaf and a generous spread of butter or jam, I could spend hours by the fireplace on a winter's day.

    Với một lát bánh mì và một ít bơ hoặc mứt, tôi có thể dành hàng giờ bên lò sưởi vào một ngày mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan