- During their family brunch, Sally's grandmother insisted on serving liver sausage as the main dish, much to Sally's disgust.
Trong bữa ăn trưa gia đình, bà của Sally nhất quyết phục vụ món xúc xích gan là món chính, khiến Sally rất khó chịu.
- Tom, a true connoisseur of German cuisine, loved to enjoy a hearty slice of liver sausage with a glass of dark beer.
Tom, một người thực sự sành ẩm thực Đức, thích thưởng thức một lát xúc xích gan thịnh soạn cùng một ly bia đen.
- The breakfast buffet at the hotel had an array of exotic meats, including liver sausage, which many guests found intriguing but others found quite repulsive.
Bữa sáng tự chọn tại khách sạn có nhiều loại thịt kỳ lạ, bao gồm xúc xích gan, mà nhiều khách thấy hấp dẫn nhưng một số khác lại thấy khá kinh tởm.
- As Deborah creamed her coffee, she took a bite of liver sausage that her sister had sneakily left on her plate, making her gag and spit it out immediately.
Trong lúc pha cà phê, Deborah đã cắn một miếng xúc xích gan mà chị gái cô đã lén để lại trên đĩa, khiến cô phải nôn ọe và nhổ ra ngay lập tức.
- Jake was unsure whether to try the liver sausage at the German food festival because he wasn't a fan of its funky odor, but eventually gave in and found that it tasted surprisingly delicious.
Jake không chắc có nên thử món xúc xích gan tại lễ hội ẩm thực Đức hay không vì anh không thích mùi hôi của nó, nhưng cuối cùng anh cũng thử và thấy rằng nó có vị ngon đến bất ngờ.
- John's doctor had warned him to steer clear of liver sausage due to his liver condition, but John's love for the German delicacy was stronger than his health concerns.
Bác sĩ của John đã cảnh báo anh tránh xa xúc xích gan vì tình trạng gan của anh, nhưng tình yêu của John dành cho món ăn ngon của Đức này lớn hơn nỗi lo về sức khỏe của anh.
- Despite the warnings from her friends about liver sausage's liver-enriching properties, Jane couldn't resist trying it and even discovered that it was her new favorite breakfast food.
Bất chấp lời cảnh báo của bạn bè về đặc tính bổ dưỡng của xúc xích gan, Jane vẫn không thể cưỡng lại việc thử nó và thậm chí còn phát hiện ra rằng đây chính là món ăn sáng yêu thích mới của cô.
- When the vegetarian guests arrived at the dinner party, the hostess informed them that she had prepared liver sausage as a starter, causing some of the guests to climb up tables or dash out of the room in a panic.
Khi những vị khách ăn chay đến dự tiệc tối, nữ chủ nhà thông báo với họ rằng bà đã chuẩn bị xúc xích gan làm món khai vị, khiến một số vị khách phải trèo lên bàn hoặc chạy ra khỏi phòng vì hoảng sợ.
- Ron's father, a German immigrant, insisted on serving liver sausage for every meal, much to Ron's chagrin and his wife's delight (she would secretly give it to the dog).
Cha của Ron, một người Đức nhập cư, nhất quyết phải phục vụ xúc xích gan cho mọi bữa ăn, khiến Ron rất phiền lòng và vợ ông rất vui (bà thậm chí còn lén đưa xúc xích cho con chó).
- The liver sausage, served as a key element in the Chinese-German fusion dish, received mixed reviews from the celebrities present, with some nodding in approval, while others caught themselves scratching their heads in confusion.
Xúc xích gan, một thành phần chính trong món ăn kết hợp Trung Quốc - Đức, đã nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ những người nổi tiếng có mặt, một số người gật đầu đồng tình, trong khi những người khác lại gãi đầu vì bối rối.