Định nghĩa của từ live on

live onphrasal verb

sống tiếp

////

Cụm từ "live on" được dùng để diễn tả rằng ký ức, ảnh hưởng hoặc di sản của một người vẫn tiếp tục tồn tại và có tác động sau khi họ qua đời. Nó ngụ ý rằng hành động, thành tích hoặc giá trị của người đó đã có tác động lâu dài đến người khác và tinh thần hoặc ảnh hưởng của cá nhân đó vẫn hiện diện ở một số hình thức. Trong ngữ cảnh này, từ "live" được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để ám chỉ rằng người đó vẫn tiếp tục có sự hiện diện sống động trong cuộc sống của người khác. Đây là cách nói rằng tinh thần, tính cách hoặc lý tưởng của người đó vẫn tiếp tục truyền cảm hứng, ảnh hưởng hoặc an ủi mọi người ngay cả sau khi họ đã qua đời. Cụm từ "live on" truyền tải cảm giác về sự liên tục, khả năng phục hồi và tác động lâu dài. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại. Cụm từ tiếng Anh cổ là "leofan on" có nghĩa là "vẫn thân thương". Thuật ngữ "live on" xuất hiện do sự phát triển của cụm từ trong tiếng Pháp cổ thành "vivre en" và sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại. Lần đầu tiên nó xuất hiện dưới dạng in trong Sách Margery Kempe, một bản thảo thế kỷ XIV, trong đó có viết "rằng anh ấy có thể sống trong linh hồn của mình". Nhìn chung, "live on" là một cấu trúc ngôn ngữ có ý nghĩa sâu sắc về mặt văn hóa và triết học về mặt tâm linh, tình yêu và mối liên hệ giữa con người. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của những ký ức và trải nghiệm được chia sẻ với người đã khuất và nhấn mạnh nhu cầu tôn vinh họ thông qua việc tưởng nhớ và tôn vinh.

namespace

to eat a particular type of food to live

ăn một loại thực phẩm cụ thể để sống

Ví dụ:
  • Small birds live mainly on insects.

    Các loài chim nhỏ chủ yếu sống bằng côn trùng.

to eat only or a lot of a particular type of food

chỉ ăn hoặc ăn rất nhiều một loại thực phẩm cụ thể

Ví dụ:
  • She lives on burgers.

    Cô ấy sống bằng bánh mì kẹp thịt.

to have enough money for the basic things you need to live

có đủ tiền cho những thứ cơ bản bạn cần để sống

Ví dụ:
  • You can't live on forty pounds a week.

    Bạn không thể sống với bốn mươi bảng Anh một tuần.

  • My salary isn't enough for us to live on.

    Lương của tôi không đủ để chúng tôi sống.

Từ, cụm từ liên quan