Định nghĩa của từ limpet mine

limpet minenoun

mỏ ốc sên

/ˈlɪmpɪt maɪn//ˈlɪmpɪt maɪn/

Thuật ngữ "limpet mine," còn được gọi là "đạn dược gắn được" hoặc "bom dính", có nguồn gốc từ Thế chiến thứ II như một chiến thuật quân sự được sử dụng bởi các thiết bị nổ dưới nước. Limpet là loài động vật thân mềm biển bám vào bề mặt bằng một thiết bị giống như cốc hút mạnh. Những con limpet tự nhiên này đã truyền cảm hứng cho sự phát triển của một thiết bị tương tự có thể gắn vào tàu ngầm và tàu của đối phương. Mìn limpet, được đặt theo tên loài động vật mà nó giống, là một loại thuốc nổ nhỏ được gắn vào mục tiêu bằng nam châm mạnh và cốc hút. Nó có thể được triển khai từ xa và khó bị phát hiện vì nó hòa vào thân tàu. Mìn limpet đặc biệt hiệu quả vì chúng có thể gây ra thiệt hại đáng kể mà không cần phải bắn trúng trực tiếp. Việc sử dụng mìn limpet trong Thế chiến thứ II là một sự thay đổi đáng kể trong các chiến thuật nổ dưới nước vì chúng đòi hỏi ít tài nguyên hơn ngư lôi và cho phép tấn công có mục tiêu vào các khu vực cụ thể của tàu địch. Sự thành công của mìn limpet đã mở đường cho sự phát triển của các loại đạn dược gắn được khác vẫn tiếp tục được sử dụng trong các hoạt động quân sự ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The diver carefully iformed himself around the limpet mine, confident that the adhesive substance would keep it securely attached to his suit.

    Người thợ lặn cẩn thận tìm hiểu về quả mìn, tin chắc rằng chất kết dính sẽ giúp nó bám chặt vào bộ đồ của anh ta.

  • After locating the limpet mine on the seafloor, the navy bomb disposal expert used his specialised tools to safely defuse the device.

    Sau khi xác định được vị trí của quả mìn limpet dưới đáy biển, chuyên gia xử lý bom của hải quân đã sử dụng các công cụ chuyên dụng của mình để vô hiệu hóa thiết bị này một cách an toàn.

  • The security measures put in place to protect a ship from limpet mines include regular patrols and the use of sonar technology to detect any hidden devices.

    Các biện pháp an ninh được đưa ra để bảo vệ tàu khỏi mìn bám bao gồm tuần tra thường xuyên và sử dụng công nghệ sonar để phát hiện mọi thiết bị ẩn.

  • The limpet mine, which is attached to the hull of a ship, is a particularly dangerous type of underwater bomb due to its ability to stick firmly to the vessel and explode on contact.

    Mìn limpet, được gắn vào thân tàu, là loại bom dưới nước đặc biệt nguy hiểm vì có khả năng bám chặt vào tàu và phát nổ khi tiếp xúc.

  • During training exercises, Navy SEALs practice disarming limpet mines in order to develop the necessary skills should they come across one in the field.

    Trong các bài tập huấn luyện, lực lượng SEAL của Hải quân thực hành gỡ mìn limpet để phát triển các kỹ năng cần thiết phòng khi họ gặp phải loại mìn này trên thực địa.

  • The timer on the limpet mine was set for exactly thirty minutes, leaving no room for error in the time it takes for the bomb disposal expert to disarm it.

    Bộ hẹn giờ trên quả mìn limpet được thiết lập chính xác trong ba mươi phút, không được phép có sai sót trong thời gian chuyên gia phá bom phải tháo gỡ nó.

  • Suspicious objects found attached to the hull of a ship are immediately investigated for possible limpet mines if the ship is operating in a conflict zone.

    Các vật thể khả nghi được tìm thấy gắn vào thân tàu sẽ ngay lập tức được điều tra để xem có mìn bám trên thân tàu hay không nếu tàu đang hoạt động trong vùng xung đột.

  • After a limpet mine was discovered on a warship patrolling the coast, the surrounding area was cordoned off and a team of bomb disposal experts were called to the scene.

    Sau khi phát hiện một quả mìn limpet trên một tàu chiến đang tuần tra bờ biển, khu vực xung quanh đã được phong tỏa và một nhóm chuyên gia xử lý bom đã được gọi đến hiện trường.

  • To prevent the use of limpet mines by enemy forces, naval ships are equipped with anti-fouling technologies, such as electrically charged coatings that repel marine life from attaching themselves to the hull.

    Để ngăn chặn việc quân địch sử dụng mìn bám, tàu hải quân được trang bị công nghệ chống bám bẩn, chẳng hạn như lớp phủ tích điện giúp ngăn chặn sinh vật biển bám vào thân tàu.

  • The discovery of a limpet mine attached to a national ship was a grave matter, and authorities wasted no time in reaching out to international partners for assistance in investigating the incident.

    Việc phát hiện ra một quả mìn bám trên một con tàu quốc gia là một vấn đề nghiêm trọng và chính quyền đã không mất thời gian để liên hệ với các đối tác quốc tế để được hỗ trợ điều tra vụ việc.