Định nghĩa của từ limpet

limpetnoun

ốc vặn

/ˈlɪmpɪt//ˈlɪmpɪt/

Từ "limpet" bắt nguồn từ một thuật ngữ tiếng Anh cổ "hlæmpeð", có nghĩa đen là "bám chân". Tên này ám chỉ cách độc đáo và đặc biệt mà các loài ốc bám vào đá và các bề mặt dưới nước khác. Ốc bám là động vật thân mềm biển, có họ với ốc và trai, và chúng được tìm thấy trên khắp thế giới ở các vùng gian triều và hạ triều. Những sinh vật nhỏ, có hình dạng giống thuyền này có một cái dạ dày khỏe mà chúng có thể chui vào để bảo vệ, do đó chúng có tên khoa học là Patellidae, bắt nguồn từ tiếng Latin có nghĩa là "đĩa nhỏ". Khả năng bám chặt vào bề mặt của chúng, ngay cả trong điều kiện đại dương khắc nghiệt, là nhờ một cơ quan chuyên biệt gọi là "foot" hoặc "radula", tiết ra một chất kết dính mạnh bám vào đá và các chất nền khác. Đây là lý do tại sao đôi khi limpet được gọi là "đỉa xà cừ", vì lớp vỏ ngoài dày giống như vỏ sò của chúng thường được phủ một lớp óng ánh màu xanh lam hoặc xanh lục, phản chiếu ánh sáng tương tự như xà cừ. Mặc dù có bản chất bám dính, limpet không phải là loài ký sinh, cũng không đào hang trong đá như một số người nghĩ. Trên thực tế, chúng ăn rong biển và các loại tảo khác, sử dụng bộ hàm khỏe mạnh, hay "radula", để cạo sạch thức ăn. Sau khi ăn, chúng rút lui vào trong vỏ, nơi chúng sẽ dành cả ngày trôi chậm rãi theo thủy triều. Tóm lại, thuật ngữ "limpet" là một mô tả thích hợp về những sinh vật hấp dẫn và độc đáo này, nhờ bản chất bám dính và khả năng bám dính vào bề mặt khác thường của chúng như ít sinh vật biển nào khác có thể làm được.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon sao sao

meaning(nghĩa bóng) người bám lấy địa vị

meaningbám dai như đỉa

namespace
Ví dụ:
  • The ocean floor is covered in limpets, clinging tightly to the rocks with their strong suction cups.

    Đáy đại dương được bao phủ bởi các loài ốc đá, bám chặt vào đá bằng các giác hút mạnh mẽ.

  • The tiny marine snails, known as limpets, feed on algae and other organic matter scraped from the surface of rocks and seaweed.

    Những loài ốc biển nhỏ, được gọi là ốc bám, ăn tảo và các chất hữu cơ khác được cạo từ bề mặt đá và rong biển.

  • Harboring in the crevices along the shore, limpets are commonly found clinging to the coastal cliffs and boulders.

    Trú ẩn trong các khe nứt dọc bờ biển, ốc đá thường được tìm thấy bám vào các vách đá và tảng đá ven biển.

  • Limpets are known for their tenacity, as they are able to persist in harsh marine environments, braving the force of ocean currents and waves.

    Loài ốc bám nổi tiếng với sự bền bỉ, có khả năng tồn tại trong môi trường biển khắc nghiệt, bất chấp sức mạnh của dòng hải lưu và sóng biển.

  • Because of their unique adaptations, like a strong muscular foot and a shell-shaped protective outer covering, limpets are able to endure the harsh conditions of the intertidal zone.

    Nhờ khả năng thích nghi độc đáo như bàn chân cơ bắp khỏe mạnh và lớp vỏ bảo vệ bên ngoài hình vỏ sò, ốc vặn có thể chịu được điều kiện khắc nghiệt của vùng triều.

  • As marine creatures, limpets are susceptible to a range of ecological pressures, from predation by crabs, to starvation during periods of low tide, and competition for resources.

    Là sinh vật biển, ốc vặn dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều áp lực sinh thái, từ việc bị cua săn mồi, đến nạn đói khi thủy triều xuống và sự cạnh tranh giành tài nguyên.

  • Due to their sedentary nature, limpets do not move much beyond their immediate area, which can lead to populations becoming isolated, and potentially endangered.

    Do bản chất ít di chuyển, loài ốc này không di chuyển nhiều ra khỏi khu vực sinh sống của chúng, điều này có thể khiến quần thể chúng bị cô lập và có khả năng bị đe dọa.

  • Limpets perform a critical role in marine ecosystems, serving as a food source for a range of organisms, like sea urchins and starfish, and contributing to the cycling of nutrients in the environment.

    Ốc đá có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, là nguồn thức ăn cho nhiều sinh vật như nhím biển và sao biển, đồng thời góp phần vào quá trình tuần hoàn chất dinh dưỡng trong môi trường.

  • Evidence suggests that limpets and related species have been around for at least 500 million years, making them one of the oldest groups of mollusks on Earth.

    Bằng chứng cho thấy loài ốc vặn và các loài liên quan đã tồn tại ít nhất 500 triệu năm, khiến chúng trở thành một trong những nhóm động vật thân mềm lâu đời nhất trên Trái Đất.

  • Although their role in marine ecosystems is vital, limpets are sometimes overlooked due to their modest size and the relative lack of attention they receive in the broader field of marine biology.

    Mặc dù vai trò của chúng trong hệ sinh thái biển rất quan trọng, nhưng đôi khi loài ốc này bị bỏ qua do kích thước khiêm tốn và chúng ít được chú ý trong lĩnh vực sinh học biển nói chung.

Từ, cụm từ liên quan