Định nghĩa của từ aquaculture

aquaculturenoun

nuôi trồng thủy sản

/ˈækwəkʌltʃə(r)//ˈɑːkwəkʌltʃər/

Từ "aquaculture" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. "Aqua" là từ tiếng La-tinh có nghĩa là nước, và "culture" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "cultura", có nghĩa là canh tác hoặc phát triển. Thuật ngữ "aquaculture" lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả hoạt động trồng trọt thực vật và động vật trong nước, chẳng hạn như nuôi cá và nuôi động vật có vỏ. Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "aquaculture" trở nên phổ biến khi ngành công nghiệp này phát triển và mở rộng để bao gồm nhiều loài và kỹ thuật hơn. Ngày nay, nuôi trồng thủy sản được công nhận là một cách quan trọng và bền vững để sản xuất thực phẩm, với nhiều quốc gia áp dụng phương pháp nông nghiệp này. Việc sử dụng gốc tiếng La-tinh và tiếng Hy Lạp rất phổ biến trong cộng đồng khoa học, vì nó giúp các chuyên gia từ nhiều quốc gia và lĩnh vực khác nhau dễ dàng hiểu và giao tiếp với nhau.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningnhư aquiculture

namespace
Ví dụ:
  • Aquaculture, the farming of aquatic organisms such as fish, shellfish, and seaweed, is rapidly growing as a sustainable source of seafood due to increasing demand and depleted wild stocks.

    Nuôi trồng thủy sản, hoạt động nuôi trồng các sinh vật dưới nước như cá, động vật có vỏ và rong biển, đang phát triển nhanh chóng như một nguồn hải sản bền vững do nhu cầu ngày càng tăng và nguồn lợi tự nhiên đang cạn kiệt.

  • Several aquaculture facilities in our area have implemented innovative technologies to minimize environmental impacts and reduce feed waste.

    Một số cơ sở nuôi trồng thủy sản trong khu vực của chúng tôi đã triển khai các công nghệ tiên tiến để giảm thiểu tác động đến môi trường và giảm lãng phí thức ăn.

  • The government is currently investing in research and incentives for small-scale aquaculture operations to promote food security and rural economic development.

    Chính phủ hiện đang đầu tư vào nghiên cứu và khuyến khích các hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô nhỏ nhằm thúc đẩy an ninh lương thực và phát triển kinh tế nông thôn.

  • Consumers are becoming more aware of the environmental benefits of farmed seafood that is certified by reputable aquaculture standards, such as Aquaculture Stewardship Council (ASCor Global Aquaculture Alliance (GAA).

    Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về lợi ích đối với môi trường của hải sản nuôi được chứng nhận theo các tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản có uy tín, chẳng hạn như Hội đồng quản lý nuôi trồng thủy sản (ASCor Global Aquaculture Alliance (GAA).

  • The use of antibiotics and chemicals in aquaculture practices is being scrutinized for potential risks to human health and the environment, leading to a shift towards natural methods and biosecurity measures.

    Việc sử dụng kháng sinh và hóa chất trong hoạt động nuôi trồng thủy sản đang được xem xét kỹ lưỡng về những rủi ro tiềm ẩn đối với sức khỏe con người và môi trường, dẫn đến sự chuyển dịch sang các phương pháp tự nhiên và các biện pháp an toàn sinh học.

  • As aquaculture expands into new territories, concerns regarding the impact on local fisheries and ecosystem are being addressed through collaborative management strategies and site selection criteria.

    Khi hoạt động nuôi trồng thủy sản mở rộng sang các vùng lãnh thổ mới, những lo ngại về tác động đến nghề cá và hệ sinh thái địa phương đang được giải quyết thông qua các chiến lược quản lý hợp tác và tiêu chí lựa chọn địa điểm.

  • The aquaculture industry is facing climate change-related challenges such as increasing ocean acidity, sea level rise, and water temperature extremes, which can affect growth rates, survival, and overall productivity.

    Ngành nuôi trồng thủy sản đang phải đối mặt với những thách thức liên quan đến biến đổi khí hậu như độ axit của đại dương ngày càng tăng, mực nước biển dâng cao và nhiệt độ nước thay đổi thất thường, có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, khả năng sống sót và năng suất chung.

  • Aquaculture production is contributing to mechanisms for carbon sequestration and nutrient cycling, which can help mitigate greenhouse gases and improve water quality for coastal communities.

    Sản xuất nuôi trồng thủy sản đang góp phần vào cơ chế cô lập carbon và tuần hoàn chất dinh dưỡng, có thể giúp giảm thiểu khí nhà kính và cải thiện chất lượng nước cho cộng đồng ven biển.

  • Aquaculture offers employment opportunities, particularly in rural areas, and provides a pathway for community development through sustainable entrepreneurship.

    Nuôi trồng thủy sản mang lại cơ hội việc làm, đặc biệt là ở vùng nông thôn, và mở ra con đường phát triển cộng đồng thông qua tinh thần kinh doanh bền vững.

  • The future of sustainable aquaculture is envisioned through a multidisciplinary approach, incorporating forward-thinking research, responsible management practices, and informed consumer choices.

    Tương lai của nuôi trồng thủy sản bền vững được hình dung thông qua phương pháp tiếp cận đa ngành, kết hợp nghiên cứu có tư duy tiến bộ, hoạt động quản lý có trách nhiệm và sự lựa chọn sáng suốt của người tiêu dùng.