danh từ
(động vật học) con trai (Bắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
(từ lóng) một đô
nội động từ
bắt trai sò
dính chặt, bám chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến
(loài) nghêu, ngao
/klam/Từ "clam" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian này, từ này được viết là "clemme" hoặc "clem" và dùng để chỉ một loại cấu trúc phẳng hoặc giống van, tương tự như vỏ sò. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clymme", có nghĩa là "một chỗ phình ra hoặc phình ra". Theo thời gian, nghĩa của từ "clam" đã mở rộng để bao gồm cả động vật có vỏ, đặc biệt là động vật thân mềm hai mảnh vỏ sống ở vùng ven biển. Ngày nay, từ "clam" được sử dụng rộng rãi để chỉ nhiều loài trai khác nhau, bao gồm trai quahog, trai và hàu. Mặc dù có sự thay đổi về nghĩa, từ "clam" vẫn gắn chặt với nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ, phản ánh lịch sử tự nhiên và cổ xưa của những sinh vật hấp dẫn này.
danh từ
(động vật học) con trai (Bắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người kín đáo; người khó gần, người không thích giao thiệp, người sống cô độc
(từ lóng) một đô
nội động từ
bắt trai sò
dính chặt, bám chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câm như hến
Cô ấy gọi một đĩa ngao hấp ở nhà hàng hải sản.
Đầu bếp cẩn thận tách vỏ ngao, để lộ phần thịt sống của chúng.
Những con ngao mở toang khi được nấu trong nước dùng, tỏa ra hương vị mặn mà.
Bãi biển rải rác vỏ sò, bằng chứng của thủy triều xuống.
Những con ngao đào sâu vào đáy cát của đại dương.
Người đánh cá đã đánh bắt được một lượng lớn cá, trong đó có những con nghêu béo ngậy, mọng nước.
Mùi thơm của ngao và tỏi lan tỏa từ bếp khi người đầu bếp chuẩn bị món súp ngao cho gia đình.
Những con trai thu phần thân mềm màu hồng của mình vào trong lớp vỏ cứng, lởm chởm khi thủy triều rút.
Hệ tiêu hóa của ngao rất phức tạp, có hiệu quả trong việc phân hủy các chất hữu cơ trong môi trường của nó.
Vỏ trai, một kiệt tác của sinh học, bảo vệ phần thịt mỏng manh của sinh vật này khỏi những kẻ săn mồi và các yếu tố tự nhiên.
Phrasal verbs