Định nghĩa của từ limbo

limbonoun

tình trạng lấp lửng

/ˈlɪmbəʊ//ˈlɪmbəʊ/

Từ "limbo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "limbus", có nghĩa là "border" hoặc "ranh giới bên ngoài". Ban đầu, nó ám chỉ rìa hoặc rìa của một cái gì đó, chẳng hạn như một cánh đồng hoặc một đám đông. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới trong bối cảnh Công giáo và địa ngục. Trong thần học Cơ đốc, limbo là một khái niệm được đưa ra vào thế kỷ 12 để mô tả một trạng thái mà trẻ sơ sinh chưa được rửa tội và một số cá nhân chính trực nhất định được cho là sẽ cư trú sau khi chết. Nó được coi là một nơi mà họ không bị trừng phạt hoặc được khen thưởng, mà đúng hơn là tồn tại ở trạng thái trung lập, tách biệt với địa ngục và thiên đường. Khái niệm limbo này sau đó đã được tinh chỉnh và cuối cùng bị loại bỏ để ủng hộ luyện ngục. Vào thế kỷ 17, từ "limbo" mang một ý nghĩa khác, ám chỉ trạng thái không chắc chắn hoặc do dự, như thể ai đó bị treo lơ lửng giữa hai lựa chọn hoặc số phận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchốn u minh, minh phủ

meaningnhà tù, ngục; sự tù tội

examplein limbo: bị tù

meaningsự quên lãng, sự bỏ quên

namespace

a West Indian dance in which you lean backwards and go under a bar that is made lower each time you go under it

một điệu nhảy Tây Ấn Độ trong đó bạn ngả người về phía sau và đi dưới một thanh xà được hạ thấp hơn mỗi lần bạn đi dưới nó

Ví dụ:
  • After the wedding, the guests danced the limbo to a calypso beat.

    Sau lễ cưới, các vị khách sẽ nhảy limbo theo điệu nhạc calypso.

  • The limbo line formed outside the club as people prepared for a night of Caribbean dance and music.

    Hàng người xếp hàng dài bên ngoài câu lạc bộ khi mọi người chuẩn bị cho một đêm khiêu vũ và âm nhạc Caribe.

  • The limbo bar was set particularly low for the beginners, making it easy for them to move their hips and swing in rhythm.

    Thanh limbo được đặt đặc biệt thấp dành cho người mới bắt đầu, giúp họ dễ dàng di chuyển hông và lắc theo nhịp điệu.

  • During the limbo competition, the bar kept getting lower and lower, testing the flexibility and coordination of the dancers.

    Trong suốt cuộc thi limbo, thanh xà ngày càng thấp hơn, thử thách sự linh hoạt và khả năng phối hợp của các vũ công.

  • In limbo, the dancers bent their bodies back as far as they could without touching the bar, showing off their impressive limberness.

    Trong tư thế limbo, các vũ công uốn cong cơ thể về phía sau xa nhất có thể mà không chạm vào thanh xà, thể hiện sự dẻo dai ấn tượng của mình.

a situation in which you are not certain what to do next, cannot take action, etc., especially because you are waiting for somebody else to make a decision

tình huống mà bạn không chắc chắn phải làm gì tiếp theo, không thể hành động, v.v., đặc biệt là vì bạn đang chờ người khác đưa ra quyết định

Ví dụ:
  • the limbo of the stateless person

    tình trạng lấp lửng của người không quốc tịch

  • His life seemed stuck in limbo; he could not go forward and he could not go back.

    Cuộc sống của ông dường như bế tắc; ông không thể tiến lên mà cũng không thể quay lại.