Định nghĩa của từ life skill

life skillnoun

kỹ năng sống

/ˈlaɪf skɪl//ˈlaɪf skɪl/

Thuật ngữ "life skill" trở nên phổ biến vào những năm 1970 như một phản ứng trước nhu cầu ngày càng tăng của cá nhân trong việc sở hữu các kỹ năng thực tế ngoài kiến ​​thức học thuật để thành công trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các khả năng cần thiết để sinh tồn, chẳng hạn như thói quen vệ sinh cơ bản, nấu ăn và sơ cứu cơ bản. Nhưng khi khái niệm kỹ năng sống được chấp nhận rộng rãi hơn, nó đã mở rộng để bao gồm nhiều kỹ năng hơn, chẳng hạn như giải quyết vấn đề, ra quyết định, giao tiếp và quản lý thời gian, tất cả đều cần thiết cho sự phát triển cá nhân, xã hội và kinh tế. Ngày nay, giáo dục kỹ năng sống đã trở thành một phần của nhiều chương trình giáo dục và ngày càng được công nhận là thành phần quan trọng để chuẩn bị cho cá nhân vượt qua những thách thức của xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Learning how to cook healthy meals is a valuable life skill as it helps individuals maintain a balanced diet and proper nutrition.

    Học cách nấu những bữa ăn lành mạnh là một kỹ năng sống có giá trị vì nó giúp mọi người duy trì chế độ ăn uống cân bằng và dinh dưỡng hợp lý.

  • Practicing effective time management is a crucial life skill that enables individuals to complete tasks efficiently and manage their schedules.

    Thực hành quản lý thời gian hiệu quả là một kỹ năng sống quan trọng giúp mọi người hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả và quản lý lịch trình của mình.

  • Being able to communicate clearly and assertively is a vital life skill that is essential in both personal and professional relationships.

    Khả năng giao tiếp rõ ràng và quyết đoán là một kỹ năng sống quan trọng, cần thiết trong cả các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.

  • The ability to adapt and be flexible in different situations is a crucial life skill that prepares individuals for unexpected circumstances.

    Khả năng thích nghi và linh hoạt trong các tình huống khác nhau là một kỹ năng sống quan trọng giúp mỗi người chuẩn bị ứng phó với những hoàn cảnh bất ngờ.

  • Developing problem-solving skills is a necessary life skill that helps individuals make smart decisions and find solutions to complex issues.

    Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề là một kỹ năng sống cần thiết giúp cá nhân đưa ra quyết định sáng suốt và tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp.

  • Having financial literacy is a crucial life skill as it equips individuals with the knowledge to manage money wisely, pay bills on time, and save for future goals.

    Có kiến ​​thức tài chính là một kỹ năng sống quan trọng vì nó trang bị cho cá nhân kiến ​​thức để quản lý tiền bạc một cách khôn ngoan, thanh toán hóa đơn đúng hạn và tiết kiệm cho các mục tiêu trong tương lai.

  • Being able to drive safely is a fundamental life skill that is essential for personal mobility and reducing the risk of accidents.

    Có khả năng lái xe an toàn là một kỹ năng sống cơ bản, cần thiết cho việc di chuyển cá nhân và giảm nguy cơ tai nạn.

  • Cultivating emotional intelligence and self-awareness is a significant life skill that fosters resilience, empathy, and healthy relationships.

    Rèn luyện trí tuệ cảm xúc và nhận thức bản thân là một kỹ năng sống quan trọng giúp nuôi dưỡng khả năng phục hồi, sự đồng cảm và các mối quan hệ lành mạnh.

  • Being able to learn new skills and technologies is a valuable life skill that prepares individuals for constant change and adapts to advancements in the workforce.

    Khả năng học các kỹ năng và công nghệ mới là một kỹ năng sống có giá trị giúp mỗi cá nhân chuẩn bị cho sự thay đổi liên tục và thích nghi với những tiến bộ trong lực lượng lao động.

  • Compassion and empathy are essential life skills that promote understanding, respect, and kindness in personal and professional settings.

    Lòng trắc ẩn và sự đồng cảm là những kỹ năng sống thiết yếu giúp thúc đẩy sự hiểu biết, tôn trọng và lòng tốt trong các bối cảnh cá nhân và nghề nghiệp.