Định nghĩa của từ life sentence

life sentencenoun

án chung thân

/ˌlaɪf ˈsentəns//ˌlaɪf ˈsentəns/

Thuật ngữ "life sentence" là một cụm từ pháp lý có nguồn gốc từ truyền thống luật chung để mô tả hình phạt hình sự tước đoạt quyền tự do của một cá nhân trong suốt quãng đời còn lại. Khái niệm tù chung thân như một hình phạt cho các tội nghiêm trọng có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ, nơi nó chủ yếu được sử dụng cho các tù nhân chính trị, người theo tà giáo và những tội phạm cấp cao khác. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 19, án chung thân mới trở thành một đặc điểm phổ biến hơn của hệ thống tư pháp hình sự. Khi xã hội trở nên phức tạp hơn và tỷ lệ tội phạm tăng lên, các hình phạt khắc nghiệt đối với các tội nghiêm trọng được coi là cần thiết để ngăn chặn những kẻ có ý định phạm tội và bảo vệ công chúng. Để ứng phó, các nhà lập pháp thường ban hành luật trao cho thẩm phán quyền áp dụng án tù chung thân làm hình phạt tối đa cho một số tội nhất định. Thuật ngữ "life sentence," như được sử dụng ngày nay, phản ánh bản chất nghiêm ngặt và không khoan nhượng của hình phạt này. Không giống như các biện pháp trừng phạt hình sự khác, áp dụng thời gian giam giữ hoặc tiền phạt cụ thể, án chung thân tước đoạt quyền tự do của người phạm tội trong suốt quãng đời còn lại của họ. Trong khi một số khu vực pháp lý cho phép ân xá hoặc giảm án chung thân, thì phần lớn các khu vực pháp lý loại bỏ mọi khả năng được trả tự do, khiến người phạm tội phải chịu sự giam giữ trong một khoảng thời gian gần như không xác định. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "life sentence" có thể bắt nguồn từ sự phát triển của hệ thống tư pháp hình sự để đáp ứng nhu cầu của xã hội về việc tăng cường răn đe và bảo vệ. Việc sử dụng cụm từ này phản ánh bản chất độc đáo và nghiêm khắc của một hình phạt tước đi quyền tự do của một cá nhân trong suốt quãng đời còn lại của họ.

namespace
Ví dụ:
  • John was sentenced to life in prison for his involvement in a series of brutal murders, leaving him to serve out the rest of his days behind bars.

    John bị kết án tù chung thân vì liên quan đến một loạt vụ giết người tàn bạo, khiến anh phải ngồi tù suốt quãng đời còn lại.

  • The convicted drug lord was given a life sentence for his role in the international drug cartel, leaving him with no hope of ever escaping his confinement.

    Trùm ma túy bị kết án đã bị tuyên án chung thân vì vai trò của mình trong băng đảng ma túy quốc tế, khiến hắn không còn hy vọng thoát khỏi án tù.

  • After being found guilty of embezzling millions of dollars, the CEO was handed a life sentence, which will keep him locked up for the remainder of his days.

    Sau khi bị kết tội biển thủ hàng triệu đô la, vị CEO này đã bị tuyên án tù chung thân và sẽ phải ngồi tù cho đến hết đời.

  • The notorious criminal mastermind, known for his heinous crimes spanning several decades, was finally sentenced to life imprisonment for his heinous crimes.

    Tên tội phạm khét tiếng, được biết đến với những tội ác tày đình kéo dài nhiều thập kỷ, cuối cùng đã bị kết án tù chung thân vì những tội ác tày đình của mình.

  • The high-profile defendant, accused of multiple counts of fraud and espionage, faced a life sentence, which would prevent him from ever being released from prison.

    Bị cáo cấp cao này, bị cáo buộc nhiều tội danh lừa đảo và gián điệp, phải đối mặt với án tù chung thân, điều này khiến ông ta không bao giờ được ra tù.

  • The infamous gang-leader, who had a long and violent criminal past, was given a life sentence, leaving him to spend the rest of his life behind bars.

    Tên trùm băng đảng khét tiếng, từng có quá khứ phạm tội bạo lực và kéo dài, đã bị tuyên án chung thân, khiến hắn phải ngồi tù suốt quãng đời còn lại.

  • The corrupt politician, who had been caughtred red-handed in multiple scandals, was sentenced to life in prison for his crimes, effectively ending his political career.

    Chính trị gia tham nhũng, người đã bị bắt quả tang trong nhiều vụ bê bối, đã bị kết án tù chung thân vì tội ác của mình, về cơ bản đã chấm dứt sự nghiệp chính trị của ông ta.

  • The serial killer, who had evaded justice for years, was finally brought to justice and handed a life sentence for his heinous crimes, effectively terminating his murderous spree.

    Kẻ giết người hàng loạt, kẻ đã trốn tránh công lý trong nhiều năm, cuối cùng đã bị đưa ra công lý và bị tuyên án chung thân cho những tội ác tầy đình của mình, về cơ bản đã chấm dứt chuỗi hành động giết người của hắn.

  • The human trafficker, who had been preying on vulnerable individuals for years, was sentenced to life imprisonment for his heinous crimes against humanity.

    Kẻ buôn người, kẻ đã săn lùng những cá nhân dễ bị tổn thương trong nhiều năm, đã bị kết án tù chung thân vì tội ác tày đình chống lại loài người.

  • The person caught attempting to smuggle drugs across the border was caught red-handed and sentenced to life imprisonment, effectively ruining any chances he had of a life outside of prison.

    Người bị bắt quả tang đang cố buôn lậu ma túy qua biên giới đã bị bắt quả tang và bị kết án tù chung thân, về cơ bản đã hủy hoại mọi cơ hội có được cuộc sống bên ngoài nhà tù của anh ta.