Định nghĩa của từ liar

liarnoun

người nói dối

/ˈlʌɪə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "liar" có nguồn gốc từ thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "lēō" (giả) và "ger" (nói hoặc nói). Ban đầu, một kẻ nói dối ám chỉ một người nói dối hoặc lừa dối thông qua lời nói. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm không chỉ những lời nói dối mà còn cả những lời nói dối bằng văn bản. Nguồn gốc từ nguyên của từ này gắn liền chặt chẽ với khái niệm lừa dối và không trung thực. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), "liar" được sử dụng trong các cụm từ như "spoken liar" hoặc "written liar," nhấn mạnh hành động nói hoặc viết những điều không trung thực. Ngày nay, "liar" là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để mô tả một người cố tình trình bày sai sự thật, dù là bằng lời nói, văn bản hay thông qua hành động lừa dối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu

namespace
Ví dụ:
  • The politician was caught red-handed in a lie, making him a blatant liar in the eyes of the public.

    Chính trị gia này đã bị bắt quả tang nói dối, khiến ông trở thành kẻ nói dối trắng trợn trong mắt công chúng.

  • His constant string of falsehoods led many to question his credibility as a reliable source of information, branding him a notorious liar.

    Những lời nói dối liên tiếp của ông khiến nhiều người nghi ngờ về độ tin cậy của ông như một nguồn thông tin đáng tin cậy, coi ông là một kẻ nói dối khét tiếng.

  • She vehemently denied all accusations of deception, insisting that she was not a liar but rather the victim of a cruel misunderstanding.

    Bà kịch liệt phủ nhận mọi cáo buộc lừa dối, khẳng định bà không phải là kẻ nói dối mà chỉ là nạn nhân của một sự hiểu lầm tàn khốc.

  • The car salesman's knack for weaving a web of deceit earned him a well-deserved reputation as a consummate liar.

    Tài năng giăng lưới lừa dối của nhân viên bán ô tô đã khiến anh ta nổi tiếng là một kẻ nói dối lão luyện.

  • The character's repeated instances of dishonesty condemned him as a habitual liar, making it difficult for others to trust his words.

    Những lần nhân vật này liên tục không trung thực đã lên án anh ta là kẻ nói dối chuyên nghiệp, khiến người khác khó tin lời anh ta nói.

  • The witness recanted her statement, acknowledging that her initial account was nothing more than a bald-faced lie, effectively labeling herself a liar.

    Nhân chứng đã rút lại lời khai của mình, thừa nhận rằng lời khai ban đầu của cô chỉ là lời nói dối trắng trợn, tự coi mình là kẻ nói dối.

  • After being exposed as a chronic liar, the colleague's misconduct led to her dismissal from the company.

    Sau khi bị phát hiện là kẻ nói dối kinh niên, hành vi sai trái của người đồng nghiệp đã khiến cô bị sa thải khỏi công ty.

  • The liar's repeated history of duplicity led many to suspect that his latest claim was yet another fabrication designed to deceive.

    Lịch sử gian dối liên tục của kẻ nói dối khiến nhiều người nghi ngờ rằng tuyên bố mới nhất của hắn chỉ là một sự bịa đặt nhằm mục đích lừa dối.

  • The accused's only defense was that she was not a liar, but rather the victim of circumstances beyond her control.

    Lời biện hộ duy nhất của bị cáo là cô không phải là kẻ nói dối mà chỉ là nạn nhân của những hoàn cảnh nằm ngoài tầm kiểm soát của cô.

  • The manufacturer's persistent lies about the product ultimately proved to be its downfall, revealing the company as dishonest and a liar.

    Những lời nói dối liên tục của nhà sản xuất về sản phẩm cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của chính công ty, vạch trần sự không trung thực và dối trá của công ty.