Định nghĩa của từ spin doctor

spin doctornoun

bác sĩ quay

/ˈspɪn dɒktə(r)//ˈspɪn dɑːktər/

Thuật ngữ "spin doctor" xuất hiện vào cuối những năm 1980 trong chính trị Anh để mô tả một chiến lược gia truyền thông thao túng thông tin và tạo ấn tượng thuận lợi cho khách hàng của họ, đặc biệt là trong bối cảnh khủng hoảng chính trị. Nguồn gốc của thuật ngữ này xuất phát từ lĩnh vực thể thao, nơi một cầu thủ ném bóng quay trong môn cricket ném bóng theo cách khiến bóng quay nhanh và không thể đoán trước, khiến người đánh bóng khó đánh trúng. Trong chính trị, chiến lược tương đương là sử dụng các từ và cụm từ có thể bóp méo hoặc đánh lạc hướng sự thật, giống như việc quay bóng để tạo ra một kết quả thay thế thuận lợi hơn. Thuật ngữ "spin doctor" được sử dụng rộng rãi hơn ở Hoa Kỳ trong chiến dịch tranh cử Tổng thống Hoa Kỳ năm 1992 của Bill Clinton và kể từ đó đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến trong báo chí và văn hóa đại chúng để mô tả một người cố gắng quản lý và thao túng nhận thức của công chúng thông qua các chiến thuật lừa dối.

namespace
Ví dụ:
  • After a series of missteps by the government, they brought in a spin doctor to reframe the narrative and present a more favorable image to the public.

    Sau một loạt sai lầm của chính phủ, họ đã đưa một chuyên gia bình luận chính trị vào để định hình lại câu chuyện và đưa ra hình ảnh có lợi hơn cho công chúng.

  • The CEO hired a spin doctor to manage the negative fallout from the company's recent scandal and shift the conversation to focus on their positive achievements.

    Tổng giám đốc điều hành đã thuê một chuyên gia bình luận để xử lý hậu quả tiêu cực từ vụ bê bối gần đây của công ty và chuyển hướng cuộc trò chuyện sang tập trung vào những thành tựu tích cực của họ.

  • The politician's reputation was damaged by a false accusation, but his spin doctor was quick to react and spread a convincing counter-narrative to the media.

    Danh tiếng của chính trị gia này đã bị tổn hại vì một lời buộc tội sai trái, nhưng chuyên gia tuyên truyền của ông đã nhanh chóng phản ứng và đưa ra lời phản biện thuyết phục với giới truyền thông.

  • The game show's producer employed a spin doctor to manipulate the contestants' answers and make the show more entertaining for the viewers.

    Nhà sản xuất chương trình trò chơi này đã thuê một chuyên gia bình luận để điều chỉnh câu trả lời của thí sinh và khiến chương trình trở nên thú vị hơn đối với người xem.

  • The spin doctor's job is to mold the facts to create a favorable perception among the public, regardless of the truth.

    Công việc của chuyên gia tuyên truyền là bóp méo sự thật để tạo ra nhận thức có lợi cho công chúng, bất kể sự thật có như thế nào.

  • The spin doctor's tactic of presenting false facts as truth has been exposed, but many still fall for their manipulation.

    Chiến thuật trình bày thông tin sai lệch như sự thật của những chuyên gia truyền thông đã bị vạch trần, nhưng nhiều người vẫn mắc bẫy.

  • The spin doctor's goal is to spin the facts so much that they eventually become the accepted truth.

    Mục tiêu của chuyên gia đưa tin là bóp méo sự thật đến mức cuối cùng chúng trở thành sự thật được chấp nhận.

  • The spin doctor's plan was to shift the public's focus away from the real issues by creating a new distraction.

    Kế hoạch của chuyên gia truyền thông là chuyển hướng sự chú ý của công chúng khỏi các vấn đề thực sự bằng cách tạo ra một sự xao lãng mới.

  • The spin doctor's agenda was so obvious that even the most gullible audience couldn't believe their spin.

    Mục đích của chuyên gia tuyên truyền này quá rõ ràng đến nỗi ngay cả những khán giả cả tin nhất cũng không tin vào lời tuyên truyền của họ.

  • The spin doctor's job is to push through their client's agenda no matter the cost, even if it means lying to the public.

    Công việc của chuyên gia tư vấn là thúc đẩy chương trình nghị sự của khách hàng bất kể giá nào, ngay cả khi điều đó có nghĩa là nói dối công chúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches