Định nghĩa của từ levitation

levitationnoun

sự bay lên

/ˌlevɪˈteɪʃn//ˌlevɪˈteɪʃn/

Từ "levitation" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "levis," có nghĩa là "ánh sáng," và "tare," có nghĩa là "nâng hoặc nhấc". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "levitation" dùng để chỉ hành động nâng hoặc đưa một vật gì đó lên vị trí cao hơn. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm ý tưởng nâng hoặc đưa một vật gì đó lên cao hơn mặt đất hoặc giữa không trung, thường không sử dụng các phương tiện hỗ trợ vật lý. Trong bối cảnh tâm linh hoặc siêu nhiên, bay lơ lửng ám chỉ khả năng được cho là của một số cá nhân có thể nâng hoặc treo mình lên không trung thông qua các phương tiện huyền bí, chẳng hạn như cầu nguyện hoặc thiền định. Khái niệm này đã khiến mọi người say mê trong nhiều thế kỷ và thường gắn liền với chủ nghĩa thần bí, tâm linh và siêu nhiên. Ngày nay, từ "levitation" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm vật lý, phép thuật và văn hóa đại chúng, để mô tả hiện tượng bay lơ lửng hoặc lơ lửng trên mặt đất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bay lên

namespace
Ví dụ:
  • The illusionist amazed the crowd with her feat of levitation, hoisting herself several feet off the ground.

    Nhà ảo thuật đã làm đám đông kinh ngạc với khả năng bay lên không trung của mình, đưa mình lên cao khỏi mặt đất vài feet.

  • In the popular sci-fi movie, the characters used levitation as a means of transportation, floating effortlessly through the streets.

    Trong bộ phim khoa học viễn tưởng nổi tiếng này, các nhân vật sử dụng khả năng bay lơ lửng như một phương tiện di chuyển, lướt nhẹ nhàng trên đường phố.

  • The resilient superhero lifted a car above the ground using his superpower of levitation.

    Siêu anh hùng kiên cường đã nâng một chiếc ô tô lên khỏi mặt đất bằng siêu năng lực bay của mình.

  • The group of monks appeared to defy gravity as they floated over the plains, engaging in levitation as part of their ancient spiritual practices.

    Nhóm nhà sư dường như đang thách thức trọng lực khi họ lơ lửng trên đồng bằng, thực hiện phép bay lơ lửng như một phần trong các nghi lễ tâm linh cổ xưa của họ.

  • The circus performer's act of levitation left the audience breathless, as she seemed to hover over the stage, completely weightless.

    Màn biểu diễn bay lơ lửng của nghệ sĩ xiếc khiến khán giả nín thở, dường như cô lơ lửng trên sân khấu, hoàn toàn không trọng lượng.

  • The scientist's experiment in levitation left her colleagues baffled, as she managed to lift a heavy object without any apparent force.

    Thí nghiệm về khả năng bay lên của nhà khoa học này khiến các đồng nghiệp của bà vô cùng kinh ngạc, khi bà có thể nâng một vật nặng mà không cần bất kỳ lực tác động nào.

  • The playful kids entertained themselves by pretending to levitate each other, using imaginary ropes to lift one another into the air.

    Những đứa trẻ vui tươi tự giải trí bằng cách giả vờ nâng nhau lên không trung, sử dụng những sợi dây thừng tưởng tượng để nâng nhau lên không trung.

  • The magician's spectacular trick involving levitation left the audience in awe, as they watched a sleight-of-hand assistant appear to float into the air.

    Màn ảo thuật ngoạn mục liên quan đến việc bay lên không trung của nhà ảo thuật khiến khán giả vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​một trợ lý ảo thuật dường như lơ lửng trên không trung.

  • The origin of levitation is still a mystery to many, as no clear explanation exists for the way in which some objects or beings defy gravity.

    Nguồn gốc của sự bay lơ lửng vẫn còn là điều bí ẩn đối với nhiều người, vì không có lời giải thích rõ ràng nào về cách mà một số vật thể hoặc sinh vật có thể chống lại trọng lực.

  • In meditation, levitation is often associated with achieving a higher plane of consciousness, as the mind is freed from earthly ties and propelled towards spiritual enlightenment.

    Trong thiền định, sự bay lơ lửng thường gắn liền với việc đạt đến một cảnh giới ý thức cao hơn, khi tâm trí được giải thoát khỏi những ràng buộc trần tục và hướng tới sự giác ngộ về mặt tâm linh.