Định nghĩa của từ lustful

lustfuladjective

ham muốn

/ˈlʌstfl//ˈlʌstfl/

**Lustful** có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lustfull," có nghĩa là "ham muốn, mong muốn". Bản thân ý nghĩa cốt lõi của "lust" bắt nguồn từ ý tưởng về ham muốn hoặc khoái lạc. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ cụ thể ham muốn tình dục mạnh mẽ. Vì vậy, "lustful" về cơ bản có nghĩa là được lấp đầy hoặc thúc đẩy bởi ham muốn tình dục mãnh liệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdâm dật, dâm đâng; đầy khát vọng, đầy dục vọng

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't resist the allure of Tim's lustful gaze as he devoured her with his eyes.

    Sarah không thể cưỡng lại sức hấp dẫn từ ánh mắt đầy dục vọng của Tim khi anh nuốt chửng cô bằng ánh mắt của mình.

  • The evening’s festivities left James feeling overwhelmed with a lustful desire that he couldn’t ignore.

    Lễ hội buổi tối khiến James cảm thấy tràn ngập ham muốn nhục dục mà anh không thể bỏ qua.

  • As the sun dipped behind the horizon, Rebecca found herself overcome with a lustful longing that she couldn’t quell.

    Khi mặt trời lặn xuống sau đường chân trời, Rebecca thấy mình bị một nỗi khao khát nhục dục xâm chiếm mà cô không thể dập tắt.

  • Emma couldn't shake the memories of Frank's lustful touch, which sent shivers down her spine.

    Emma không thể thoát khỏi ký ức về cái chạm đầy dục vọng của Frank, khiến cô rùng mình.

  • The silky fabric of Emily's dress clung to her curves, inviting Michael's lustful regard.

    Chất liệu vải lụa của chiếc váy Emily ôm sát vào những đường cong của cô, khơi gợi ánh nhìn thèm muốn của Michael.

  • Alex's partner's lustful smirk set off a chain reaction that left him feeling both excited and guilty.

    Nụ cười đầy dục vọng của đối tác của Alex đã tạo ra một phản ứng dây chuyền khiến anh cảm thấy vừa phấn khích vừa tội lỗi.

  • In the dim light, Tessa's excitement grew as she watched Jake's chest heave with lustful breaths.

    Trong ánh sáng mờ ảo, sự phấn khích của Tessa tăng lên khi cô nhìn thấy ngực Jake nhấp nhô vì hơi thở đầy ham muốn.

  • Forcing herself to remain composed, Alice tried to lick her suddenly dry lips, hiding her own lustful thoughts.

    Buộc mình phải giữ bình tĩnh, Alice cố liếm đôi môi khô khốc của mình, che giấu những suy nghĩ dâm dục.

  • The heat of the room only served to inflame Rachel's lustful desires, building a feverish need between her thighs.

    Nhiệt độ trong phòng chỉ làm bùng cháy ham muốn nhục dục của Rachel, tạo nên nhu cầu mãnh liệt giữa hai đùi cô.

  • Emily felt her body temperature rise as David's lustful whispers sent her spiraling into a frenzy of desire.

    Emily cảm thấy nhiệt độ cơ thể tăng lên khi những lời thì thầm đầy dục vọng của David khiến cô chìm vào cơn ham muốn điên cuồng.