Định nghĩa của từ leave off

leave offphrasal verb

bỏ đi

////

Cụm từ "leave off" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "leef biside" và có nghĩa là "kiềm chế không làm gì đó". Nó phát triển từ cụm từ tiếng Anh cổ "leavian", có nghĩa là "buông bỏ" hoặc "từ bỏ". Bản thân từ "leave" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "leafan", cũng có nhiều nghĩa khác nhau, bao gồm "duy trì", "buông bỏ" và "rời đi". Nghĩa của "buông bỏ" hoặc "từ bỏ" cuối cùng đã dẫn đến sự phát triển của cụm từ "leave off," ban đầu có nghĩa là "ngừng" hoặc "dừng làm gì đó". Theo thời gian, cách viết "leef biside" đã phát triển thành "rời khỏi bysde" và cuối cùng biến đổi thành cụm từ hiện đại "leave off." Việc sử dụng "off" như một hậu tố để chỉ việc dừng lại hoặc loại bỏ cũng có một lịch sử thú vị, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofan", có nghĩa là "xuống từ" hoặc "xa khỏi". Tóm lại, cụm từ "leave off" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và đã phát triển qua nhiều thế kỷ để có nghĩa là "ngừng làm gì đó". Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ "leafan" và "ofan" cho thấy nguồn gốc tiếng Anh trung đại và làm nổi bật lịch sử phức tạp của tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • Please leave off the fancy decorations on the birthday cake this year. The simple design was preferred by the birthday girl last time.

    Xin hãy bỏ qua những đồ trang trí cầu kỳ trên bánh sinh nhật năm nay. Thiết kế đơn giản được cô gái sinh nhật ưa chuộng lần trước.

  • I’d appreciate it if you could leave off the spices in this recipe; I’m not a fan of strong flavors.

    Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể bỏ bớt gia vị trong công thức này; tôi không thích hương vị nồng.

  • The author of the article left off the date and location in the byline, making it difficult to know where and when the piece was written.

    Tác giả bài viết đã bỏ ngày tháng và địa điểm ở phần tên tác giả, khiến người ta khó biết bài viết được viết ở đâu và khi nào.

  • To conserve water, you should leave off running the tap while brushing your teeth or shaving.

    Để tiết kiệm nước, bạn nên ngừng mở vòi nước khi đang đánh răng hoặc cạo râu.

  • I noticed that you left off your signature from the email. Please add your name to the bottom of the message before sending it out.

    Tôi nhận thấy bạn đã bỏ chữ ký khỏi email. Vui lòng thêm tên của bạn vào cuối tin nhắn trước khi gửi đi.

  • The car left off the noise it usually made as it started up, leading me to suspect that there might be an issue with the engine.

    Chiếc xe không còn phát ra tiếng ồn như thường lệ khi khởi động, khiến tôi nghi ngờ rằng có thể động cơ có vấn đề.

  • She left off her usual chatty demeanor and went silent, making the others around her feel uncomfortable.

    Cô ấy bỏ đi thái độ nói chuyện thường ngày và im lặng, khiến những người xung quanh cảm thấy không thoải mái.

  • The store left off their usual grand opening promotions, opting instead for a low-key celebration.

    Cửa hàng đã bỏ qua các chương trình khuyến mãi khai trương thường lệ, thay vào đó chọn một lễ kỷ niệm đơn giản.

  • The director left off the traditional opening credits sequence in favor of a surprise twist for the audience.

    Đạo diễn đã bỏ đi đoạn giới thiệu mở đầu phim theo truyền thống để tạo nên sự bất ngờ cho khán giả.

  • The instructions left off the step for turning on the power switch, causing confusion and frustration for the user.

    Hướng dẫn không có bước bật công tắc nguồn, gây nhầm lẫn và khó chịu cho người dùng.