Định nghĩa của từ lean toward

lean towardphrasal verb

nghiêng về phía

////

Cụm từ "lean toward" là một cụm động từ kết hợp nghĩa của động từ "lean" (nghiêng hoặc nghiêng cơ thể) với giới từ "toward" (chỉ hướng hoặc khoảng cách). Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, trong đó từ "lean" là "seuencan" và giới từ "to" được dùng để chỉ hướng. Theo thời gian, từ tiếng Anh cổ đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "lean" và giới từ "toward" thay thế "to" để truyền đạt tốt hơn bản chất hướng của hành động. Trong tiếng Anh cổ, từ "toward" là một giới từ ghép bao gồm các thành phần "ge-" (hướng tới) và "ward" (bảo vệ, bảo vệ), có nghĩa là "dưới sự bảo vệ của". Cách sử dụng này không phổ biến ngày nay, nhưng nó minh họa cho sự phát triển lịch sử của giới từ, làm nổi bật chức năng ban đầu của nó trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh hiện đại, "lean toward" được dùng để chỉ khuynh hướng vật lý hoặc tượng trưng hướng tới một thứ gì đó, truyền tải cảm giác chuyển động hoặc định hướng. Cách sử dụng của nó quen thuộc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến bài viết học thuật. Ngoài ra, các cụm động từ tương tự, chẳng hạn như "lean back", "lean against" và "lean over", chứng minh cách các hành động khác kết hợp với động từ "lean" có thể tạo ra các cụm từ mới mở rộng ý nghĩa của động từ gốc. Đây là một ví dụ về cách kết hợp, tức là sử dụng các từ với nhau theo cách dễ hiểu và tự nhiên, nằm ở cốt lõi của sự phát triển ngôn ngữ. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "lean toward" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi động từ "lean" và giới từ "to" kết hợp để truyền tải ý tưởng chuyển động hướng tới một địa điểm cụ thể. Cách sử dụng hiện đại, cho thấy sự mở rộng và phát triển, tiếp tục làm phong phú và nâng cao tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • The poll results strongly lean toward passing the education reform bill.

    Kết quả thăm dò nghiêng hẳn về việc thông qua dự luật cải cách giáo dục.

  • Recent studies have shown a trend leaning toward a link between screen time and obesity in children.

    Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra xu hướng liên quan giữa thời gian sử dụng màn hình và tình trạng béo phì ở trẻ em.

  • The candidate's political views consistently lean toward conservativism.

    Quan điểm chính trị của ứng cử viên luôn thiên về chủ nghĩa bảo thủ.

  • Following the game-winning shot, the crowd erupted and leaned toward the floor to catch a glimpse of the winning team's coach.

    Sau cú đánh quyết định, đám đông bùng nổ và nghiêng người về phía sàn đấu để nhìn thoáng qua huấn luyện viên của đội chiến thắng.

  • The executive's decision-making process seems to lean toward a more risky approach.

    Quá trình ra quyết định của ban điều hành dường như có xu hướng thiên về cách tiếp cận rủi ro hơn.

  • After the success of the first season, the show's ratings continue to lean toward a second season renewal.

    Sau thành công của mùa đầu tiên, tỷ suất người xem của chương trình tiếp tục có xu hướng tiếp tục sản xuất mùa thứ hai.

  • The athlete's intuition leans toward making the clutch shot in the final seconds of the game.

    Trực giác của vận động viên hướng đến việc thực hiện cú đánh quyết định vào những giây cuối cùng của trận đấu.

  • Leaning toward the window, the person strained to catch a glimpse of the birds migrating south for the winter.

    Nghiêng người về phía cửa sổ, người đó cố gắng nhìn thoáng qua những chú chim đang di cư về phương Nam để tránh đông.

  • My grandfather's political views have always leaned toward wanting social programs for the elderly, but he is also fiscally conservative.

    Quan điểm chính trị của ông tôi luôn thiên về mong muốn có các chương trình xã hội dành cho người già, nhưng ông cũng bảo thủ về mặt tài chính.

  • Some evidence suggests that using a standing desk may lean toward reducing obesity and other health issues associated with prolonged sitting.

    Một số bằng chứng cho thấy việc sử dụng bàn đứng có thể giúp giảm béo phì và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến việc ngồi lâu.