danh từ
thiên hướng
xu hướng
/prəˈpensəti//prəˈpensəti/Từ "propensity" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Latin "propensus", có nghĩa là "leaning" hoặc "có khuynh hướng". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh của các cuộc tranh luận thần học, để mô tả khuynh hướng hoặc sự thiên vị đối với tội lỗi, phản ánh sự nhấn mạnh của Cải cách Tin lành về trách nhiệm cá nhân đối với sự cứu rỗi. Tuy nhiên, nhà tâm lý học nhận thức, J.S. Mill, lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ này trong một bối cảnh khác vào giữa thế kỷ 19. Trong tác phẩm "System of Logic" của mình, ông định nghĩa "propensity" là khuynh hướng tâm lý bẩm sinh hoặc khuynh hướng đối với một số hành động nhất định. Cách diễn giải thuật ngữ của Mill kể từ đó đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau như kinh tế học, xã hội học và tâm lý học, trong đó nó đề cập đến khuynh hướng hoặc sự ưu tiên vốn có đối với một kết quả hoặc hành động cụ thể.
danh từ
thiên hướng
Sarah có xu hướng dành nhiều giờ để lướt mạng xã hội.
Thói quen trì hoãn của Mark đã khiến anh nhiều lần bỏ lỡ thời hạn.
Khi còn nhỏ, Emily có khuynh hướng sáng tác nên những cốt truyện phức tạp và giàu trí tưởng tượng.
Xu hướng nghiện ngập rất phức tạp và đa dạng, bao gồm cả yếu tố di truyền và môi trường.
Laura có năng khiếu tổ chức bẩm sinh, điều này giúp cô trở thành một nhân tố quan trọng trong vai trò quản lý dự án.
Một số người có xu hướng lo lắng, tình trạng này có thể bị kích hoạt bởi những tình huống hoặc sự kiện cụ thể.
Xu hướng chấp nhận rủi ro của Alex đã dẫn anh đến một số dự án thú vị và có lợi nhuận.
Lòng tốt giúp đỡ người khác của Patrice đã mang lại cho cô danh tiếng là một người tốt bụng và hào phóng.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra xu hướng béo phì ở một số gia đình, cho thấy có khả năng đây là yếu tố di truyền.
Maria có năng khiếu sáng tạo và cô đã thể hiện điều này vào công việc thiết kế đồ họa của mình.