Định nghĩa của từ lay on

lay onphrasal verb

nằm trên

////

Cụm từ "lay on" là cụm động từ transitive có nghĩa là đặt hoặc đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "lægan" có nghĩa là "lay" hoặc "place". Việc sử dụng "on" như một giới từ để chỉ vị trí trên bề mặt ban đầu cũng được phát triển trong tiếng Anh cổ. Cụm từ "on" ban đầu có nghĩa là "upon" hoặc "up" trong tiếng Anh cổ, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển thành biểu thị vị trí hoặc vị trí trên bề mặt. Sự kết hợp của "lay" và "on" trong cụm từ "lay on" cũng có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Trong văn học tiếng Anh cổ, chúng ta tìm thấy cụm từ "læcen" có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt". Cụm từ "læcen on" thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ để chỉ việc đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ "layen on" đã trở thành dạng chuẩn của cụm động từ "lay on" và tiếp tục được sử dụng trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại. Ngày nay, "lay on" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại để biểu thị hành động đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Cách sử dụng của nó tương tự như "put" và "place", ngoại trừ hành động này thường mạnh mẽ hoặc rõ ràng hơn. Tóm lại, cụm từ "lay on" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "lægen on", có nghĩa là "đặt" và biểu thị việc đặt một vật gì đó lên bề mặt hoặc người. Dạng hiện đại của cụm từ này hầu như không thay đổi kể từ thời kỳ tiếng Anh trung đại và nó tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại như một cụm động từ chuyển tiếp gợi ý sự đặt mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • The sun had just set, casting a warm orange glow over the landscape. The farmer laid his tired body down on the lush green grass to watch the stars twinkle in the sky.

    Mặt trời vừa lặn, phủ một màu cam ấm áp lên quang cảnh. Người nông dân nằm dài trên thảm cỏ xanh tươi để ngắm nhìn những vì sao lấp lánh trên bầu trời.

  • After a long day of work, the teacher laid her books down on the desk and sighed deeply, sinking into the comfortable armchair.

    Sau một ngày làm việc dài, cô giáo đặt sách xuống bàn và thở dài, rồi thả mình vào chiếc ghế bành thoải mái.

  • The sick child laid quietly in his bed, trying to quiet his racing thoughts and restful body.

    Đứa trẻ ốm nằm im trên giường, cố gắng xoa dịu những suy nghĩ hỗn loạn và cơ thể đang nghỉ ngơi.

  • The firefighter laid his burning tool down on the ground, panting heavily after extinguishing the raging blaze.

    Người lính cứu hỏa đặt dụng cụ đang cháy xuống đất, thở hổn hển sau khi dập tắt ngọn lửa dữ dội.

  • The veterinarian laid the injured animal on the operating table, carefully washing and sterilizing the wound before suturing it back together.

    Bác sĩ thú y đặt con vật bị thương lên bàn phẫu thuật, cẩn thận rửa và khử trùng vết thương trước khi khâu lại.

  • The author laid down her pen, admiring the finished chapter and feeling proud of her output.

    Tác giả đặt bút xuống, ngắm nhìn chương đã hoàn thành và cảm thấy tự hào về tác phẩm của mình.

  • The engineer laid out his calculations and notes, preparing to present his findings to the executives.

    Người kỹ sư trình bày các tính toán và ghi chú của mình, chuẩn bị trình bày những phát hiện của mình với các giám đốc điều hành.

  • The painter laid her brush down carefully, admiring the masterpiece she had created and eager to return the next day.

    Người họa sĩ cẩn thận đặt cọ xuống, chiêm ngưỡng kiệt tác mình đã tạo ra và mong muốn quay lại vào ngày hôm sau.

  • The dancer laid her feet to the floor after a long rehearsal, stretching her legs and welcoming the sense of accomplishment that washed over her.

    Nữ vũ công đặt chân xuống sàn sau một buổi tập dài, duỗi chân và tận hưởng cảm giác thành tựu tràn ngập trong cô.

  • The doctor laid her hand on the patient's forehead, feeling the heat and reassuring the patient that she was doing everything in her power to help them.

    Bác sĩ đặt tay lên trán bệnh nhân, cảm nhận hơi ấm và trấn an bệnh nhân rằng cô đang làm mọi thứ trong khả năng của mình để giúp họ.