Định nghĩa của từ rested

restedadjective

nghỉ ngơi

/ˈrestɪd//ˈrestɪd/

Từ "rested" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "restan", có nghĩa là "giữ nguyên trạng thái tĩnh lặng, thoải mái". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "hreistan", cũng có nghĩa là "giữ nguyên trạng thái tĩnh lặng". Theo thời gian, "restan" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "resten", và cuối cùng thành từ tiếng Anh hiện đại "rest". Từ "rested" chỉ đơn giản là phân từ quá khứ của "rest", biểu thị trạng thái thoải mái hoặc tĩnh lặng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ

exampleyou may rest assured that...: anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...

examplefor the rest: về phần còn lại; vả lại; vả chăng

exampleto rest oneself: nghỉ ngơi

meaningsự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)

examplethe final decision now rests with you: bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

exampleto rest a ladder against the wall: dựa thang vào tường

meaningsự yên nghỉ (người chết)

examplehe rests all his suspicious on that letter: hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ

exampleto lay somebody to rest: đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết

type nội động từ

meaningnghỉ, nghỉ ngơi; ngủ

exampleyou may rest assured that...: anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...

examplefor the rest: về phần còn lại; vả lại; vả chăng

exampleto rest oneself: nghỉ ngơi

meaningyên nghỉ, chết

examplethe final decision now rests with you: bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

exampleto rest a ladder against the wall: dựa thang vào tường

meaningngừng lại

examplehe rests all his suspicious on that letter: hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ

exampleto lay somebody to rest: đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết

namespace
Ví dụ:
  • After a long week of work, the protagonist finally had a chance to rest and relax over the weekend.

    Sau một tuần làm việc dài, cuối cùng nhân vật chính cũng có cơ hội nghỉ ngơi và thư giãn vào cuối tuần.

  • The weary traveler settled into his hotel room and slept soundly, finally able to rest after a long day of travel.

    Lữ khách mệt mỏi trở về phòng khách sạn và ngủ một giấc ngon lành, cuối cùng cũng có thể nghỉ ngơi sau một ngày dài du lịch.

  • The athlete spent the entire day resting to prepare for an important competition the following week.

    Vận động viên dành cả ngày để nghỉ ngơi để chuẩn bị cho cuộc thi quan trọng vào tuần sau.

  • The injured patient was ordered to rest while recovering from her surgery.

    Bệnh nhân bị thương được yêu cầu nghỉ ngơi trong thời gian hồi phục sau ca phẫu thuật.

  • The small coastal town was quiet and calm, providing the perfect environment for a peaceful rest.

    Thị trấn ven biển nhỏ này yên tĩnh và thanh bình, mang đến môi trường hoàn hảo cho một kỳ nghỉ yên bình.

  • The tired mother put her feet up and closed her eyes, savoring the chance to rest after a busy day of taking care of her children.

    Người mẹ mệt mỏi kê chân lên cao và nhắm mắt lại, tận hưởng cơ hội được nghỉ ngơi sau một ngày bận rộn chăm sóc con cái.

  • The soldiers were granted a few days of rest after completing their deployment.

    Những người lính được nghỉ ngơi vài ngày sau khi hoàn thành nhiệm vụ.

  • The pregnant lady was instructed by her doctor to rest as much as possible during her final trimester.

    Bác sĩ đã hướng dẫn người phụ nữ mang thai này nghỉ ngơi nhiều nhất có thể trong tam cá nguyệt cuối cùng.

  • The writer retreated to a quiet cabin in the woods to rest and gather her thoughts for her next book.

    Nhà văn đã rút lui về một cabin yên tĩnh trong rừng để nghỉ ngơi và sắp xếp lại suy nghĩ cho cuốn sách tiếp theo của mình.

  • The elderly gentleman spent most of his days at home, content to rest in his favorite armchair by the fire.

    Người đàn ông lớn tuổi dành phần lớn thời gian ở nhà, hài lòng khi được nghỉ ngơi trên chiếc ghế bành yêu thích bên lò sưởi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches