Định nghĩa của từ placed

placedadjective

được đặt

/pleɪst//pleɪst/

Nguồn gốc của từ "placed" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "placer", ám chỉ hành động đặt một thứ gì đó vào một vị trí cụ thể hoặc cố định nó tại một vị trí. Từ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, nơi nó có dạng "plaien" hoặc "plaécen". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển, với "placed" trở thành dạng chuẩn trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa đen của từ này bao gồm "đặt vào một vị trí cụ thể" hoặc "thiết lập hoặc định vị một thứ gì đó". Tuy nhiên, từ "placed" cũng có nhiều cách sử dụng mang tính tượng trưng hơn, chẳng hạn như khi đề cập đến các cuộc phỏng vấn xin việc hoặc buổi thử giọng, khi ai đó có thể nói rằng họ "placed" ở một vị trí, nghĩa là họ được chọn cho công việc đó. Trong thể thao, "placed" được dùng để mô tả các vận động viên về thứ ba hoặc thứ tư trong một sự kiện, cho biết họ đã đạt được một vị trí hoặc thứ hạng cụ thể. Tính linh hoạt của "placed" và khả năng truyền tải cả nghĩa đen và nghĩa bóng của nó là minh chứng cho sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...)

exampleto place everything in good order: để mọi thứ có thứ tự

examplethe house is well placed: ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt

exampleto place confidence in a leader: đặt tin tưởng ở một lãnh tụ

meaningnhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì)

exampleto be placed in command of the regiment: được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy

examplecan't you come to my place?: anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?

exampleplaces of amusement: những nơi vui chơi

meaningchỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp

exampleeverything in its place: vật nào chỗ ấy

examplea sore place on the wrist: chỗ đau ở cổ tay

exampleto give place to someone: tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai

type ngoại động từ

meaningđể, đặt

exampleto place everything in good order: để mọi thứ có thứ tự

examplethe house is well placed: ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt

exampleto place confidence in a leader: đặt tin tưởng ở một lãnh tụ

meaningcứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác)

exampleto be placed in command of the regiment: được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy

examplecan't you come to my place?: anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?

exampleplaces of amusement: những nơi vui chơi

meaningđầu tư (vốn)

exampleeverything in its place: vật nào chỗ ấy

examplea sore place on the wrist: chỗ đau ở cổ tay

exampleto give place to someone: tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai

namespace
Ví dụ:
  • The book was placed on the nightstand next to the reader's bed for easy access before going to sleep.

    Cuốn sách được đặt trên tủ đầu giường cạnh giường để người đọc có thể dễ dàng lấy ra đọc trước khi đi ngủ.

  • The painting was placed in the center of the room to serve as the focal point of the decor.

    Bức tranh được đặt ở giữa phòng để làm điểm nhấn cho toàn bộ nội thất.

  • The keys were placed in the drawer of the desk for safekeeping.

    Chìa khóa được cất giữ trong ngăn kéo bàn làm việc để đảm bảo an toàn.

  • The pizza boxes were placed outside for garbage collection the next morning.

    Các hộp đựng pizza được đặt bên ngoài để thu gom rác vào sáng hôm sau.

  • The luggage was placed in the trunk of the car for the road trip.

    Hành lý được để trong cốp xe cho chuyến đi đường dài.

  • The flowers were placed on the table as a surprise gift for the recipient's birthday.

    Những bông hoa được đặt trên bàn như một món quà bất ngờ nhân ngày sinh nhật của người nhận.

  • The birdhouse was placed in the tree at a height that was comfortable for the birds to use.

    Ngôi nhà chim được đặt trên cây ở độ cao mà chim cảm thấy thoải mái khi sử dụng.

  • The cookies were placed in the oven at 350°F for 15 minutes for baking.

    Bánh quy được cho vào lò nướng ở nhiệt độ 350°F trong 15 phút.

  • The medicine was placed in a cabinet out of reach of children for safety.

    Thuốc được cất trong tủ xa tầm với của trẻ em để đảm bảo an toàn.

  • The homework was placed on the desk for studying before the exam.

    Bài tập về nhà được đặt trên bàn để học trước khi thi.