Định nghĩa của từ lap up

lap upphrasal verb

vỗ lên

////

Cụm từ "lap up" bắt nguồn từ hành vi của động vật, đặc biệt là chó, chúng cuộn tròn và tựa đầu vào bàn chân, miệng mở và lưỡi thè ra khi uống nước. Khi nước vào miệng, chúng nuốt nước một cách chủ động, thường phát ra tiếng húp sùm sụp. Cụm từ này có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 và lần đầu tiên được sử dụng trong văn bản là trong tập thơ "Chantzies of Scotland" của Robert Burns vào năm 1800. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ loài chim, chúng "lap up" làm đổ thức ăn hoặc nước từ mặt đất thay vì mổ vào. Việc sử dụng này mở rộng sang cả động vật và con người, khi đó thuật ngữ này tượng trưng cho việc tích cực và nhiệt tình nuốt chửng hoặc chấp nhận thứ gì đó, đặc biệt là khi nó thú vị hoặc được coi là xa xỉ. Cụm từ này đã phát triển để bao gồm nhiều biến thể thông tục hơn, chẳng hạn như "lap up like a cat" hoặc "lap up every word". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ động vật, nhưng cũng được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày khi mô tả sự háo hức hoặc nhiệt tình của mọi người đối với một điều gì đó, chẳng hạn như đọc sách, học một kỹ năng mới hoặc chấp nhận lời khen ngợi.

namespace

to accept or receive something with great pleasure, without thinking about whether it is good, true or sincere

chấp nhận hoặc nhận được cái gì đó với niềm vui lớn lao, mà không cần suy nghĩ xem nó có tốt, đúng hay chân thành không

Ví dụ:
  • It's a terrible movie but audiences everywhere are lapping it up.

    Đây là một bộ phim tệ hại nhưng khán giả khắp nơi đều thích nó.

  • She simply lapped up all the compliments.

    Cô ấy chỉ đơn giản là đón nhận mọi lời khen ngợi.

to drink all of something and to enjoy doing so

uống hết một thứ gì đó và thích thú khi làm như vậy

Ví dụ:
  • The calf lapped up the bucket of milk.

    Con bê liếm sạch xô sữa.