Định nghĩa của từ swig

swigverb

uống say

/swɪɡ//swɪɡ/

Nguồn gốc của từ "swig" bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ, nơi đồ uống có cồn, đặc biệt là bia, được rót trong những chiếc cốc lớn hoặc bình gốm gọi là "swygge", có nghĩa là "stopper" trong tiếng Anh cổ. Để tránh bị đổ, người uống sẽ đậy nắp bình bằng ngón tay cái hoặc ngón tay và uống một ngụm lớn, do đó có từ "swig." Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi, nhưng ý nghĩa của nó là một ngụm hoặc đồ uống nhanh và lớn hơn bình thường vẫn không thay đổi. Ngày nay, thuật ngữ "swig" thường được sử dụng nhất để chỉ các loại đồ uống có cồn cụ thể, chẳng hạn như rượu rum, rượu gin hoặc rượu mạnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) tợp, hơi (rượu...)

type động từ

meaning(từ lóng) tợp (rượu)

namespace
Ví dụ:
  • Tom likes to swig a cold beer after a long day at work.

    Tom thích uống một ngụm bia lạnh sau một ngày dài làm việc.

  • During the school play, the actor took a swig of water to maintain his character's composure.

    Trong vở kịch của trường, nam diễn viên đã uống một ngụm nước để giữ bình tĩnh cho nhân vật của mình.

  • The hiker swigged from his water bottle to quench his thirst on the arduous hike.

    Người đi bộ đường dài uống một ngụm nước từ bình nước của mình để giải cơn khát trong chuyến đi bộ gian khổ.

  • The bartender caught the customer swigging from the bottle of whiskey, which was not allowed.

    Người pha chế bắt gặp khách hàng đang uống một ngụm rượu whisky, hành động này là vi phạm pháp luật.

  • The cook took a swig of red wine to add flavor to the sauce she was preparing.

    Người đầu bếp nhấp một ngụm rượu vang đỏ để tăng thêm hương vị cho món nước sốt đang chế biến.

  • The explorer swigged from his canteen to conserve water during his journey through the desert.

    Nhà thám hiểm đã uống một ngụm nước từ bình đựng nước của mình để tiết kiệm nước trong suốt hành trình qua sa mạc.

  • The athlete swigged an energy drink before starting the marathon to boost his performance.

    Vận động viên này đã uống một ngụm nước tăng lực trước khi bắt đầu cuộc chạy marathon để tăng cường hiệu suất.

  • The teacher discreetly swigged from her water bottle in the midst of the lecture.

    Cô giáo kín đáo uống một ngụm nước từ bình nước của mình giữa lúc bài giảng đang diễn ra.

  • The children swigged from their sippy cups as their parents drove them back from the park.

    Những đứa trẻ uống nước từ cốc tập uống khi bố mẹ chở chúng về từ công viên.

  • The singer swigged from a bottle of water to soothe her dry throat before stepping onto the stage.

    Nữ ca sĩ uống một ngụm nước từ chai để làm dịu cổ họng khô rát trước khi bước lên sân khấu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches