Định nghĩa của từ europium

europiumnoun

europium

/jʊəˈrəʊpiəm//jʊˈrəʊpiəm/

Nguồn gốc của từ "europium" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "Εὐρώπη" (Eurōpē), có nghĩa là "mặt rộng" hoặc "mặt rộng". Thuật ngữ này được đặt cho lục địa Châu Âu vì đặc điểm địa lý của nó, đặc biệt là sự tương phản giữa các vùng núi ở phía đông và đồng bằng ven biển ở phía tây. Tên này được đặt ra bởi nhà khoáng vật học và hóa học người Đức Carl Gustaf Mosander vào năm 1843 khi ông phân lập nguyên tố này từ khoáng vật samarskite. Mosander chọn tên europium để ghi nhận thực tế rằng nguyên tố này lần đầu tiên được chiết xuất từ ​​một khoáng vật được tìm thấy ở Châu Âu, cụ thể là samarskite từ dãy núi Erzgebirge ở Đức ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Europi

namespace
Ví dụ:
  • Europium is commonly used in the production of color televisions and computer monitors due to its ability to produce red phosphorescence.

    Europium thường được sử dụng trong sản xuất tivi màu và màn hình máy tính do có khả năng tạo ra ánh sáng lân quang màu đỏ.

  • The scientific community has identified levels of europium in some soils as a potential environmental hazard, as it can accumulate in agricultural products and pose a health risk to consumers.

    Cộng đồng khoa học đã xác định mức độ europium trong một số loại đất có khả năng gây nguy hiểm cho môi trường vì nó có thể tích tụ trong các sản phẩm nông nghiệp và gây nguy cơ sức khỏe cho người tiêu dùng.

  • The world's largest supplier of europium is China, which extricates the metal from the REE (rare earth elementore deposits found in Inner Mongolia.

    Nhà cung cấp europium lớn nhất thế giới là Trung Quốc, nơi khai thác kim loại này từ REE (các mỏ nguyên tố đất hiếm được tìm thấy ở Nội Mông).

  • Europium is an extremely reactive metal and requries special precautions during handling and processing to prevent its reaction with air and water, which can lead to fire and explosive reactions.

    Europium là một kim loại cực kỳ dễ phản ứng và đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa đặc biệt trong quá trình xử lý và chế biến để ngăn chặn phản ứng của nó với không khí và nước, có thể dẫn đến hỏa hoạn và phản ứng nổ.

  • The unusual electronic behavior of europium, which is related to its electronic structure and magnetic properties, has triggered extensive studies in condensed matter physics and materials science.

    Hành vi điện tử bất thường của europium, liên quan đến cấu trúc điện tử và tính chất từ ​​tính của nó, đã thúc đẩy các nghiên cứu sâu rộng về vật lý vật chất ngưng tụ và khoa học vật liệu.

  • Europium can be used as a brilliant red substitute for strontium in commercial fireworks displays.

    Europium có thể được sử dụng để thay thế stronti thành màu đỏ rực rỡ trong các màn trình diễn pháo hoa thương mại.

  • Scientists have discovered that europium can also serve as an important tool in the field of chemical biology, where it has been used to label certain biological molecules for research purposes.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng europium cũng có thể đóng vai trò là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực sinh học hóa học, nơi nó được sử dụng để dán nhãn một số phân tử sinh học cho mục đích nghiên cứu.

  • In the realm of electronics, europium-doped materials are being explored for high-density data storage applications due to their unique magnetic properties.

    Trong lĩnh vực điện tử, vật liệu pha tạp europium đang được khám phá cho các ứng dụng lưu trữ dữ liệu mật độ cao do tính chất từ ​​tính độc đáo của chúng.

  • The discovery of europium-rich ultra-low density asteroids, some of the lowest-density objects in the universe, has puzzled astronomers and led to new insights into solar system formation and evolution.

    Việc phát hiện ra các tiểu hành tinh có mật độ cực thấp giàu europium, một số vật thể có mật độ thấp nhất trong vũ trụ, đã làm các nhà thiên văn học bối rối và đưa đến những hiểu biết mới về sự hình thành và tiến hóa của hệ mặt trời.

  • While europium is considered a rare earth element, it is less scarce than some of its siblings, such as cerium and lutetium, and is classified by the International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPACas a moderately scarce element.

    Mặc dù europium được coi là một nguyên tố đất hiếm, nhưng nó ít khan hiếm hơn một số nguyên tố cùng loại như xeri và luteti, và được Liên minh Hóa học Thuần túy và Ứng dụng Quốc tế (IUPAC) phân loại là một nguyên tố có độ khan hiếm vừa phải.