Định nghĩa của từ terbium

terbiumnoun

terbi

/ˈtɜːbiəm//ˈtɜːrbiəm/

Nguyên tố terbi, có ký hiệu hóa học là Tb, là một kim loại đất hiếm lần đầu tiên được các nhà hóa học người Thụy Điển Carl Åkerblad và Anders Ekeberg xác định và phân lập vào năm 1843. Họ đã phát hiện ra terbi khi đang nghiên cứu quá trình tách các nguyên tố đất hiếm có trong khoáng chất monazit. Tên "terbium" bắt nguồn từ tiếng Latin "tertius", có nghĩa là "thứ ba". Điều này là do terbi là nguyên tố thứ ba trong chuỗi lanthanide, một nhóm các nguyên tố theo sau lanthanum trong bảng tuần hoàn. Hai nguyên tố đầu tiên trong chuỗi này là lanthanum và xeri, đã được đặt tên vào thời điểm đó. Khi việc phát hiện ra các nguyên tố mới trở nên phổ biến hơn, các nhà khoa học bắt đầu áp dụng quy ước đặt tên để đơn giản hóa và chuẩn hóa quy trình. Liên minh quốc tế về hóa học thuần túy và ứng dụng (IUPAC), đơn vị chịu trách nhiệm thiết lập tên và ký hiệu cho các nguyên tố, đã thông qua một quy tắc rằng các nguyên tố mới phải được đặt tên theo một nhân vật thần thoại hoặc địa danh liên quan đến việc phát hiện ra nguyên tố đó, hoặc theo tên một nhà khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện ra nguyên tố đó, theo sau là hậu tố "ium" hoặc "ide" tùy thuộc vào việc nguyên tố đó là kim loại hay phi kim. Trong trường hợp của terbi, tên "terbium" được chọn để vinh danh thành phố Ytterby, Thụy Điển, nơi một số nguyên tố đất hiếm, bao gồm terbi, lần đầu tiên được phát hiện. Cụ thể, tên này nhằm vinh danh nguyên tố đất hiếm thứ ba được phát hiện tại Ytterby, sau lanthanum và xeri. Ngày nay, terbi được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, trong sản xuất vật liệu huỳnh quang và trong sản xuất nam châm và gốm thủy tinh. Tuy nhiên, tên của nó vẫn là lời nhắc nhở về nguồn gốc khiêm tốn của nó trên những ngọn đồi của Thụy Điển.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) Tecbi

namespace
Ví dụ:
  • The terbium compound in the fluorescent tube emits a bright blue-green light during operation.

    Hợp chất terbi trong ống huỳnh quang phát ra ánh sáng xanh lam-xanh lục sáng trong quá trình hoạt động.

  • The use of terbium in alloys improves their magnetic properties, making them suitable for various electrical applications.

    Việc sử dụng terbi trong hợp kim giúp cải thiện tính chất từ ​​tính của chúng, khiến chúng phù hợp với nhiều ứng dụng điện khác nhau.

  • Researchers have found that terbium can be used to create more efficient solar cells due to its unique electronic properties.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng terbi có thể được sử dụng để tạo ra các tế bào năng lượng mặt trời hiệu quả hơn do các tính chất điện tử độc đáo của nó.

  • Terbium is being studied as a potential component in next-generation hard disk drives due to its high coercivity and low magnetostriction.

    Terbi đang được nghiên cứu như một thành phần tiềm năng trong ổ đĩa cứng thế hệ tiếp theo do có lực kháng từ cao và độ từ giảo thấp.

  • The addition of terbium to glass materials can result in the production of rare-earth-doped fibers, which are used in a variety of telecommunications applications.

    Việc bổ sung terbi vào vật liệu thủy tinh có thể tạo ra sợi pha tạp đất hiếm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng viễn thông.

  • Terbium is often used as a dopant in organic light-emitting diodes (OLEDsto produce bright and vivid colors.

    Terbi thường được sử dụng làm chất pha tạp trong điốt phát sáng hữu cơ (OLED) để tạo ra màu sắc tươi sáng và sống động.

  • The synergy between terbium and other rare earth elements is being investigated as a potential route to construct more complex and functional materials.

    Sự tương tác giữa terbi và các nguyên tố đất hiếm khác đang được nghiên cứu như một hướng đi tiềm năng để chế tạo các vật liệu phức tạp và chức năng hơn.

  • Terbium compounds have been identified as promising biomedical imaging agents, due to their ability to emit specific signals that can be detected by medical devices.

    Các hợp chất Terbi được xác định là tác nhân chụp ảnh y sinh đầy hứa hẹn, do khả năng phát ra các tín hiệu cụ thể có thể được các thiết bị y tế phát hiện.

  • Terbium is an essential component in the production of specialized materials, such as thrusters for spacecraft and scintillators for radiation detection.

    Terbi là thành phần thiết yếu trong sản xuất các vật liệu chuyên dụng, chẳng hạn như động cơ đẩy cho tàu vũ trụ và máy phát sáng để phát hiện bức xạ.

  • The high cost of terbium is a major barrier to its widespread use in some applications, but ongoing research is exploring ways to reduce its expense through alternative synthetic routes and recycling strategies.

    Chi phí cao của terbi là rào cản lớn đối với việc sử dụng rộng rãi trong một số ứng dụng, nhưng nghiên cứu đang được tiến hành đang tìm cách giảm chi phí thông qua các tuyến tổng hợp thay thế và chiến lược tái chế.