Định nghĩa của từ cerium

ceriumnoun

Cerium

/ˈsɪəriəm//ˈsɪriəm/

Nguyên tố xeri, một kim loại màu trắng bạc, lần đầu tiên được phát hiện vào năm 1803 bởi một nhà hóa học người Thụy Điển tên là Jöns Jakob Berzelius. Berzelius đặt tên nguyên tố xeri theo từ tiếng Latin "caerules", có nghĩa là "xanh lục hơi xanh", do màu xanh lục đặc trưng mà muối xeri thể hiện khi có ion kali. Tuy nhiên, khi Berzelius phân lập hợp chất tinh khiết, ông phát hiện ra rằng bản thân xeri không có màu xanh lục hơi xanh mà thay vào đó xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng bạc. Tên "cerium" được Liên minh Quốc tế về Hóa học Thuần túy và Ứng dụng (IUPAC) chính thức thông qua vào năm 1875 trong cuộc họp chung đầu tiên của tổ chức tại Stockholm, Thụy Điển. Vào thời điểm đó, xeri chủ yếu được sử dụng như một vật liệu tương đối mới trong sản xuất đèn và áo choàng khí nóng sáng, khiến nhiều người tin rằng màu xanh lục lam quan sát thấy trong muối xeri có thể xuất hiện trở lại nếu xeri được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao. Tuy nhiên, tầm quan trọng của xeri trong lĩnh vực hóa học đã mở rộng vượt xa mục đích sử dụng ban đầu của nó và ngày nay nó được sử dụng rộng rãi như một chất xúc tác trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) xeri

namespace
Ví dụ:
  • Cerium, a silvery-white metal found in rare earth minerals, is commonly used as an ignition source in lighters due to its high sparking point.

    Xeri, một kim loại màu trắng bạc có trong các khoáng chất đất hiếm, thường được dùng làm nguồn đánh lửa trong bật lửa do có điểm đánh lửa cao.

  • The battery in my cordless toolset is powered by a cerium compound, which provides a long-lasting charge and is environmentally-friendly.

    Pin trong bộ dụng cụ không dây của tôi được cung cấp năng lượng bởi hợp chất cerium, có khả năng sạc lâu dài và thân thiện với môi trường.

  • The fluorescent lamp in my classroom uses a cerium arc tube to emit bright light, making it a popular choice for energy-efficient lighting solutions.

    Đèn huỳnh quang trong lớp học của tôi sử dụng ống hồ quang cerium để phát ra ánh sáng mạnh, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các giải pháp chiếu sáng tiết kiệm năng lượng.

  • In order to achieve a precise temperature control, cerium oxide is utilized as a thermal insulator in the laboratory ovens and furnaces.

    Để đạt được khả năng kiểm soát nhiệt độ chính xác, xeri oxit được sử dụng làm chất cách nhiệt trong các lò nung và lò luyện trong phòng thí nghiệm.

  • The miniature red-hot electrodes of the electrolyte in the Tedlar™ batteries are made of cerium, enhancing the battery's performance and longevity.

    Các điện cực nóng đỏ thu nhỏ của chất điện phân trong pin Tedlar™ được làm bằng xeri, giúp tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của pin.

  • A common type of polishing powder utilized in many industrial and automotive applications is made of cerium oxide, a fine cerium compound.

    Một loại bột đánh bóng phổ biến được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và ô tô được làm từ oxit xeri, một hợp chất xeri mịn.

  • Cerium compounds are often used as catalyst acids, enhancing chemical reactions in various industries, including refineries and chemicals.

    Hợp chất xeri thường được dùng làm axit xúc tác, tăng cường phản ứng hóa học trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả nhà máy lọc dầu và hóa chất.

  • Soldering iron tips, which are critical components for electronic assembly, are sometimes made of cerium-terminated tungsten, which improves strength, durability, and speed.

    Đầu mỏ hàn, là thành phần quan trọng trong lắp ráp điện tử, đôi khi được làm bằng vonfram đầu cuối là xeri, giúp tăng cường độ bền, độ chắc và tốc độ.

  • Cerium is a component in ceramic coatings, which are environment-friendly, can withstand high temperatures and are widely used in industrial processes.

    Xeri là một thành phần trong lớp phủ gốm, thân thiện với môi trường, có thể chịu được nhiệt độ cao và được sử dụng rộng rãi trong các quy trình công nghiệp.

  • A cerium-containing material called YBOF2 is used for inertial confinement fusion in laser fusion experiments, in which tiny pellets are ignited by high-powered lasers to become a self-sustaining fusion reaction.

    Một vật liệu chứa xeri có tên là YBOF2 được sử dụng cho phản ứng tổng hợp giới hạn quán tính trong các thí nghiệm tổng hợp bằng laser, trong đó các viên bi nhỏ được đốt cháy bằng tia laser công suất cao để trở thành phản ứng tổng hợp tự duy trì.