danh từ
(hoá học) đyprosi
chứng khó tiêu
/dɪsˈprəʊziəm//dɪsˈprəʊziəm/Nguyên tố dysprosi, với ký hiệu Dy và số nguyên tử 66, lần đầu tiên được các nhà khoa học Nga phát hiện vào năm 1967. Tên "dysprosium" bắt nguồn từ một từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "khó có được" – dys (δύσ) có nghĩa là khó, và prosōpon (πρόσωπον) có nghĩa là "mặt", một phép đo quặng cổ của Hy Lạp. Biệt danh xứng đáng này phản ánh sự khan hiếm và những thách thức trong việc khai thác dysprosi từ các nguồn khoáng sản của nó, một yếu tố góp phần vào việc sử dụng tương đối thấp của nó trong công nghiệp so với các nguyên tố đất hiếm khác. Ngay cả ngày nay, phần lớn dysprosi thu được như một sản phẩm phụ của quá trình khai thác và tinh chế đất hiếm để lấy các kim loại khác, khiến nó được coi là một nguồn tài nguyên quan trọng về mặt chiến lược đối với một số quốc gia do được sử dụng trong nam châm cho các ứng dụng như tua bin gió, xe điện và thiết bị điện tử.
danh từ
(hoá học) đyprosi
Nguyên tố đất hiếm dysprosi rất cần thiết trong sản xuất nam châm neodymium, được sử dụng trong nhiều ổ đĩa dysprosi của Alvarez và động cơ điện hiệu suất cao.
Một lượng nhỏ dysprosi có trong một số loại pin nhất định, chẳng hạn như pin lithium-ion, giúp cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của pin.
Do sự khan hiếm và giá thành cao của dysprosi, các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm các giải pháp thay thế nó trong một số ứng dụng nhất định, chẳng hạn như sử dụng Terbi trong nam châm vĩnh cửu.
Việc khai thác thương mại dysprosi gặp nhiều thách thức do nồng độ của nó trong tài nguyên thiên nhiên thấp, cần nhiều tấn quặng để thu được chỉ vài pound nguyên tố này.
Cấu trúc nguyên tử dày đặc của dysprosi tạo nên các tính chất từ tính và quang học độc đáo, khiến nó trở thành vật liệu có giá trị cho một số nghiên cứu vật lý thực nghiệm và khoa học vật liệu.
Nghiên cứu về dysprosi có vai trò quan trọng trong việc hiểu được hành vi của các nguyên tố đất hiếm và tính chất của chúng, có thể có ý nghĩa quan trọng đối với các công nghệ mới và những khám phá khoa học.
Vì dysprosi là một đồng vị phóng xạ nên nó có khả năng gây ra rủi ro về sức khỏe và an toàn cho những người lao động tham gia xử lý nó, và phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt để giảm thiểu phơi nhiễm.
Chi phí kinh tế và môi trường liên quan đến sản xuất và thải bỏ dysprosi đã dẫn đến việc kêu gọi các chiến lược tái chế và quản lý tốt hơn để giảm nhu cầu về vật liệu mới.
Tính phản ứng cao của dysprosi với oxy và nước khiến nó trở thành nguyên tố khó xử lý, đòi hỏi các kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng để tránh ô nhiễm và thất thoát.
Những tiến bộ gần đây trong tổng hợp và phân tích đặc tính của hợp chất dysprosi đã mở ra hướng đi mới để khám phá tiềm năng ứng dụng của chúng trong xúc tác, điện tử và các ứng dụng y sinh.