Định nghĩa của từ thulium

thuliumnoun

chất thuli

/ˈθuːliəm//ˈθuːliəm/

Nguyên tố đất hiếm thulium ban đầu được nhà hóa học người Thụy Điển Per Teodor Cleve phát hiện vào năm 1879. Ông đặt tên cho nó theo tên Thule, một tên gọi cổ của vùng cực bắc của Scandinavia, dựa trên sự tương đồng về tính chất của khoáng chất này với yttrium, vốn cũng được xác định ban đầu ở vùng đó. Trong tiếng Na Uy cổ, Thule được cho là một địa điểm xa xôi và huyền thoại đại diện cho phần cực bắc của thế giới đã biết. Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường được liên kết với các vùng Bắc Cực hoặc các điểm đất cực bắc ở Greenland hoặc Canada. Người Hy Lạp và La Mã cổ đại cũng sử dụng cái tên Thule để chỉ một địa điểm trong thần thoại, được cho là nằm ở cực bắc, nơi mặt trời không bao giờ mọc. Ban đầu, Cleve nghĩ rằng khoáng chất thulium là một hợp chất tinh khiết của yttrium, vì nó thể hiện các tính chất hóa học tương tự như nguyên tố đó. Tuy nhiên, sau khi các nhà khoa học khác điều tra thêm, bao gồm nhà hóa học người Pháp Georges Urbain và nhà hóa học người Scotland Robert Lorimer, người ta đã xác định rằng thulium thực sự là một nguyên tố riêng biệt chứ không phải là một hợp chất. Ngày nay, thulium chủ yếu được sử dụng trong công nghệ laser do các đặc tính độc đáo của nó, chẳng hạn như năng lượng đầu ra cao và kích thước nhỏ. Đây là một nguyên tố tương đối hiếm và đắt tiền, với chỉ một số ít các mỏ được biết đến trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchất thu

namespace
Ví dụ:
  • In the latest scientific research, thulium was found to be a highly effective alternative to traditional lasers in treating certain types of cancer.

    Trong nghiên cứu khoa học mới nhất, thulium được phát hiện là một giải pháp thay thế rất hiệu quả cho tia laser truyền thống trong điều trị một số loại ung thư.

  • The surgical tool used for the delicate operation contained a small amount of thulium, which allowed for precise cutting and cauterization.

    Dụng cụ phẫu thuật được sử dụng cho ca phẫu thuật tinh vi này chứa một lượng nhỏ thulium, cho phép cắt và đốt chính xác.

  • Due to its luminescent properties, thulium is often used as a component in the manufacture of high-end lighting fixtures.

    Do đặc tính phát quang, thulium thường được sử dụng làm thành phần trong sản xuất đồ chiếu sáng cao cấp.

  • In rare earth magnet production, thulium is applied as an additive to enhance the magnetic properties of the magnets.

    Trong sản xuất nam châm đất hiếm, thuli được sử dụng như một chất phụ gia để tăng cường tính chất từ ​​tính của nam châm.

  • The voluptuous colors of the sunset were created by the refraction of sunlight through thulium-containing molecules in the atmosphere.

    Những màu sắc rực rỡ của hoàng hôn được tạo ra do sự khúc xạ của ánh sáng mặt trời qua các phân tử chứa thulium trong khí quyển.

  • Among the rare earth elements, thulium possesses the highest resonance frequency, making it an essential component in the development of certain types of optical equipment.

    Trong số các nguyên tố đất hiếm, thuli có tần số cộng hưởng cao nhất, khiến nó trở thành thành phần thiết yếu trong quá trình phát triển một số loại thiết bị quang học.

  • Thulium has demonstrated significant potential in the development of advanced high-power lasers used in manufacturing and semiconductor processing applications.

    Thulium đã chứng tỏ tiềm năng đáng kể trong việc phát triển các loại laser công suất cao tiên tiến được sử dụng trong các ứng dụng sản xuất và xử lý chất bán dẫn.

  • Thulium-doped glass is currently being studied as a means to create sustainable and eco-friendly lighting systems due to its low operating costs and long-lasting nature.

    Kính pha tạp thulium hiện đang được nghiên cứu như một phương tiện để tạo ra hệ thống chiếu sáng bền vững và thân thiện với môi trường do chi phí vận hành thấp và tính chất bền lâu.

  • In space exploration, thulium is being used in the manufacturing of high-powered laser communication equipment, which will allow for faster and more efficient communication between spacecraft.

    Trong thám hiểm không gian, thulium được sử dụng để sản xuất thiết bị liên lạc bằng laser công suất cao, cho phép liên lạc giữa các tàu vũ trụ nhanh hơn và hiệu quả hơn.

  • The versatility of thulium makes it an essential material in the production of cutting-edge technologies, ranging from medical devices to cleaning up hazardous nuclear waste sites.

    Tính linh hoạt của thulium khiến nó trở thành vật liệu thiết yếu trong sản xuất các công nghệ tiên tiến, từ thiết bị y tế đến việc dọn dẹp các bãi thải hạt nhân nguy hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches