Định nghĩa của từ landing card

landing cardnoun

thẻ hạ cánh

/ˈlændɪŋ kɑːd//ˈlændɪŋ kɑːrd/

Thuật ngữ "landing card" dùng để chỉ một loại giấy tờ mà người nhập cư phải điền và xuất trình khi đến biên giới của một quốc gia. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi nhiều quốc gia thực hiện luật nhập cư chặt chẽ hơn để ứng phó với những lo ngại ngày càng tăng về an ninh quốc gia và cạnh tranh lao động. Trong thời gian này, nhiều quốc gia châu Âu đã đưa ra các biện pháp kiểm tra sức khỏe bắt buộc và kiểm dịch đối với người nhập cư, buộc những người mới đến trước tiên phải "land" tại một khu vực tạm giữ hoặc trạm kiểm dịch được chỉ định trước khi được phép vào nước này. Những khu vực được chỉ định này thường nằm gần các cảng lớn và người nhập cư được cấp thẻ nhập cảnh để cung cấp cho các viên chức hải quan thông tin quan trọng về thông tin cá nhân, lịch sử nghề nghiệp và điểm đến dự định của họ trong nước. Theo thời gian, việc sử dụng thẻ nhập cảnh đã lan rộng sang các nơi khác trên thế giới, bao gồm Hoa Kỳ và Canada, và vẫn là thông lệ nhập cư tiêu chuẩn ở nhiều quốc gia cho đến ngày nay. Mặc dù một số quốc gia đã đơn giản hóa hoặc số hóa quy trình trong những năm gần đây, nhưng các yêu cầu cơ bản của thẻ nhập cảnh - bao gồm thông tin cá nhân, kế hoạch đi lại và mọi rủi ro sức khỏe tiềm ẩn - vẫn là thành phần quan trọng trong thủ tục nhập cư của nhiều quốc gia.

namespace
Ví dụ:
  • The immigration official handed the traveler a landing card to fill out before boarding the plane.

    Nhân viên nhập cư đưa cho hành khách một tờ khai nhập cảnh để điền trước khi lên máy bay.

  • When arriving at the border, the tourist presented the customs officer with a completed landing card and their passport.

    Khi đến biên giới, khách du lịch trình bày với nhân viên hải quan tờ khai nhập cảnh đã điền đầy đủ và hộ chiếu.

  • The landing card required the traveler to provide basic personal information, such as their name, address, and reasons for travel.

    Thẻ nhập cảnh yêu cầu du khách cung cấp thông tin cá nhân cơ bản như tên, địa chỉ và lý do đi lại.

  • After filling out the landing card, the tourist went through immigration and proceeded to baggage claim.

    Sau khi điền vào tờ khai nhập cảnh, du khách làm thủ tục nhập cảnh và tiến hành nhận hành lý.

  • The arrival gate distributed landing cards to all passengers, which they had to submit before disembarking.

    Cổng đến phát thẻ lên máy bay cho tất cả hành khách, họ phải xuất trình thẻ này trước khi xuống máy bay.

  • The landing card also asked questions about the traveler's health, such as whether they had any communicable diseases.

    Thẻ nhập cảnh cũng hỏi những câu hỏi về sức khỏe của du khách, chẳng hạn như họ có mắc bất kỳ bệnh truyền nhiễm nào không.

  • Some countries, such as Australia and New Zealand, have strict biosecurity measures and require people to answer additional questions on their landing card related to migration history and food items they are carrying.

    Một số quốc gia, chẳng hạn như Úc và New Zealand, có các biện pháp an ninh sinh học nghiêm ngặt và yêu cầu mọi người trả lời các câu hỏi bổ sung trên thẻ nhập cảnh liên quan đến lịch sử di cư và các loại thực phẩm họ mang theo.

  • The landing card explained that it serves as a record of the traveler's entry into the country and must be retained for future reference.

    Thẻ nhập cảnh được giải thích là để ghi lại thông tin nhập cảnh của du khách vào quốc gia đó và phải được giữ lại để tham khảo sau này.

  • If a traveler forgot to fill out their landing card during the flight, they would have to do so upon arrival at immigration.

    Nếu hành khách quên điền vào tờ khai nhập cảnh trong suốt chuyến bay, họ sẽ phải làm như vậy khi đến nơi nhập cảnh.

  • The landing card helped the authorities to identify and prevent the entry of unwanted persons, banned goods, or possible disease-carrying travelers.

    Thẻ nhập cảnh giúp cơ quan chức năng xác định và ngăn chặn những người không mong muốn, hàng hóa bị cấm hoặc những du khách có khả năng mang theo bệnh tật nhập cảnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches