Định nghĩa của từ landing lights

landing lightsnoun

đèn hạ cánh

/ˈlændɪŋ laɪts//ˈlændɪŋ laɪts/

Thuật ngữ "landing lights" dùng để chỉ một bộ đèn nhân tạo được lắp trên cánh máy bay, động cơ, thân máy bay hoặc gầm máy bay để hỗ trợ phi công điều hướng và hạ cánh trong điều kiện tầm nhìn thấp như sương mù, mưa hoặc trời tối. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không, khi máy bay lần đầu tiên được sử dụng cho mục đích thương mại và quân sự. Trước khi đèn hạ cánh được phát triển, phi công phải hoàn toàn dựa vào kỹ năng điều hướng, các điểm mốc trực quan trên mặt đất và các nguồn sáng tự nhiên để hướng dẫn họ trong quá trình hạ cánh. Điều này thường tỏ ra khó khăn, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết bất lợi, dẫn đến tai nạn và tử vong. Để giải quyết mối lo ngại về an toàn này, các nhà sản xuất máy bay đã bắt đầu lắp đèn phụ trên máy bay của họ vào những năm 1930. Ban đầu, những đèn này được gọi là "beacons" và chức năng chính của chúng là chiếu sáng khu vực đường băng cho máy bay đang lao tới. Tuy nhiên, khi công nghệ hàng không ngày càng phức tạp, nhu cầu về các hệ thống chiếu sáng tinh vi hơn trở nên rõ ràng. Vào những năm 1950, khái niệm lắp đèn đầu cánh, đèn động cơ và đèn gầm để cải thiện tầm nhìn khi cất cánh và hạ cánh đã xuất hiện. Những đèn này được gọi là "landing lights" do chức năng chính của chúng là dẫn đường cho máy bay hạ cánh trong điều kiện tầm nhìn thấp. Ngày nay, máy bay hiện đại có hệ thống chiếu sáng tinh vi kết hợp cả đèn hiệu và đèn hạ cánh để đảm bảo an toàn và tầm nhìn tối ưu trong mọi giai đoạn bay.

namespace

bright lamps on a plane that are switched on before it lands

đèn sáng trên máy bay được bật trước khi hạ cánh

lights that are arranged along the sides of a runway to guide a pilot who is landing a plane

đèn được bố trí dọc theo hai bên đường băng để hướng dẫn phi công hạ cánh máy bay

Từ, cụm từ liên quan

All matches