Định nghĩa của từ undercarriage

undercarriagenoun

Đầm xe

/ˈʌndəkærɪdʒ//ˈʌndərkærɪdʒ/

Từ "undercarriage" là một từ ghép được tạo thành từ "under" và "carriage". "Under" chỉ đơn giản có nghĩa là bên dưới, trong khi "carriage" ám chỉ khung và bánh xe của xe. Thuật ngữ "carriage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "charrier", có nghĩa là "mang". Do đó, "undercarriage" theo nghĩa đen có nghĩa là "thứ mang bên dưới". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào thế kỷ 19 để mô tả cấu trúc hỗ trợ và bánh xe của xe cộ, đặc biệt là tàu hỏa và ô tô.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ bánh hạ cánh (máy bay)

meaningkhung gầm, satxi (ô tô)

namespace
Ví dụ:
  • The aircraft technician inspected the undercarriage before takeoff to ensure it was in good working condition.

    Kỹ thuật viên máy bay đã kiểm tra bộ phận hạ cánh trước khi cất cánh để đảm bảo nó hoạt động tốt.

  • The undercarriage of the plane was adequately maintained to prevent any unforeseen problems during landing.

    Bộ phận hạ cánh của máy bay được bảo dưỡng đầy đủ để ngăn ngừa mọi sự cố không lường trước trong khi hạ cánh.

  • The mechanic replaced the defective part in the undercarriage with a new one to ensure the landing gear functioned smoothly.

    Người thợ máy đã thay thế bộ phận bị lỗi ở gầm máy bay bằng bộ phận mới để đảm bảo bộ phận hạ cánh hoạt động trơn tru.

  • The pilot tested the undercarriage by pulling up and down the landing gear multiple times to confirm it was operating as expected.

    Phi công đã kiểm tra bộ phận hạ cánh bằng cách kéo lên và xuống bánh đáp nhiều lần để xác nhận nó hoạt động như mong đợi.

  • The military transport plane had sturdy undercarriages designed to handle rough runways and avoid getting stuck in the mud.

    Máy bay vận tải quân sự có bộ phận hạ cánh chắc chắn được thiết kế để có thể hoạt động trên đường băng gồ ghề và tránh bị kẹt trong bùn.

  • The aircraft maintenance specialists regularly lubricated and inspected the undercarriage to avoid any wear and tear damage.

    Các chuyên gia bảo dưỡng máy bay thường xuyên tra dầu mỡ và kiểm tra gầm máy bay để tránh mọi hư hỏng do hao mòn.

  • The undercarriage of the commercial airplane absorbed the shock of the touchdown, providing a smooth ride for passengers during landing.

    Bộ phận hạ cánh của máy bay thương mại hấp thụ lực tác động khi tiếp đất, mang lại sự êm ái cho hành khách trong khi hạ cánh.

  • The engineer suggested reinforcing the undercarriage with more durable and reliable materials to avoid any inconveniences during landing.

    Kỹ sư đề xuất gia cố phần gầm máy bay bằng vật liệu bền và đáng tin cậy hơn để tránh mọi bất tiện trong khi hạ cánh.

  • After a disastrous landing, the airline grounded the aircraft and replaced the damaged undercarriage with a new one to ensure passenger safety.

    Sau một lần hạ cánh thảm khốc, hãng hàng không đã cho máy bay dừng hoạt động và thay thế bộ phận hạ cánh bị hỏng bằng bộ phận mới để đảm bảo an toàn cho hành khách.

  • The aviation authority required that all commercial aircraft conform to strict standards regarding the undercarriage to ensure passenger safety during landing.

    Cục hàng không yêu cầu tất cả các máy bay thương mại phải tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về phần càng đáp để đảm bảo an toàn cho hành khách trong khi hạ cánh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches