Định nghĩa của từ forced landing

forced landingnoun

hạ cánh bắt buộc

/ˌfɔːst ˈlændɪŋ//ˌfɔːrst ˈlændɪŋ/

Thuật ngữ "forced landing" ám chỉ việc hạ cánh khẩn cấp và không theo kế hoạch của máy bay do nhiều lý do khác nhau buộc phi công phải hạ cánh ngay lập tức. Những lý do này có thể bao gồm từ các khó khăn về kỹ thuật như hỏng động cơ, rò rỉ thủy lực hoặc lỗi điện, cho đến các sự kiện liên quan đến thời tiết như nhiễu động đột ngột, mưa lớn hoặc tầm nhìn thấp. Trong những tình huống như vậy, phi công không còn cách nào khác ngoài việc hạ cánh máy bay càng sớm càng tốt để tránh thiệt hại thêm hoặc mất mạng. Do đó, thuật ngữ "forced landing" ám chỉ việc hạ cánh không theo kế hoạch xảy ra do một sự kiện hoặc tình trạng không lường trước được đòi hỏi phi công phải hành động ngay lập tức để tránh các mối nguy hiểm tiềm ẩn.

namespace
Ví dụ:
  • The pilot was forced to make an emergency landing in a nearby field due to engine failure.

    Phi công buộc phải hạ cánh khẩn cấp xuống một cánh đồng gần đó do động cơ bị hỏng.

  • After a turbulence-filled flight, the aircraft was forced to land abruptly due to severe weather conditions.

    Sau chuyến bay đầy nhiễu động, máy bay buộc phải hạ cánh đột ngột vì điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The military aircraft was forced to make an emergency landing on a highway after suffering from a technical malfunction.

    Chiếc máy bay quân sự buộc phải hạ cánh khẩn cấp trên đường cao tốc sau khi gặp trục trặc kỹ thuật.

  • The commercial plane was forced to land at a smaller airport because of limited visibility caused by heavy fog.

    Chiếc máy bay thương mại buộc phải hạ cánh tại một sân bay nhỏ hơn vì tầm nhìn bị hạn chế do sương mù dày đặc.

  • Due to a sudden mechanical failure, the passenger jet was forced to make an unscheduled landing at a remote airbase.

    Do sự cố cơ học đột ngột, máy bay phản lực chở khách buộc phải hạ cánh ngoài kế hoạch xuống một căn cứ không quân xa xôi.

  • The helicopter was forced to land in the middle of a crowded city street after losing power due to technical difficulties.

    Chiếc trực thăng buộc phải hạ cánh giữa một con phố đông đúc của thành phố sau khi mất điện do trục trặc kỹ thuật.

  • The parachute failed to deploy during the skydiver's jump, resulting in a forced landing on the ground.

    Chiếc dù không bung ra khi người nhảy dù thực hiện cú nhảy, khiến anh phải hạ cánh khẩn cấp xuống đất.

  • The fighter jet was forced to make an emergency landing at a nearby airfield due to low fuel levels.

    Máy bay chiến đấu buộc phải hạ cánh khẩn cấp xuống một sân bay gần đó do hết nhiên liệu.

  • The airplane was forced to make an unscheduled landing at a different airport due to a medical emergency aboard the aircraft.

    Chiếc máy bay buộc phải hạ cánh đột xuất tại một sân bay khác do có trường hợp khẩn cấp về y tế trên máy bay.

  • The glider was forced to make a precautionary landing in a nearby field after encountering strong winds that made it difficult to maintain altitude.

    Chiếc tàu lượn buộc phải hạ cánh an toàn xuống một cánh đồng gần đó sau khi gặp gió mạnh khiến việc duy trì độ cao trở nên khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan