Định nghĩa của từ lamebrain

lamebrainnoun

não què

/ˈleɪmbreɪn//ˈleɪmbreɪn/

Thuật ngữ "lamebrain" là một lời lăng mạ được dùng để chỉ một người bị coi là yếu kém về mặt trí tuệ hoặc ngu ngốc. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi "lamebraine" là một thuật ngữ khoa học để mô tả một số loài động vật nguyên thủy có hệ thần kinh đơn giản, chẳng hạn như sứa, hải quỳ và bọt biển. Tên khoa học "lamebrain" bắt nguồn từ tiếng Latin "lamina", có nghĩa là "tấm mỏng", vì hệ thần kinh ở những sinh vật này dường như được tạo thành từ nhiều lớp màng mỏng. Thuật ngữ này được dùng để phân biệt những loài động vật này với những sinh vật bậc cao có hệ thần kinh phức tạp hơn. Tuy nhiên, vào thế kỷ 17, thuật ngữ khoa học này bắt đầu mang hàm ý tiêu cực và được dùng như một lời lăng mạ để mô tả những người được cho là có trí tuệ đơn giản hoặc kém cỏi. Thuật ngữ "lamebrain" từ đó đã phát triển để chỉ một người yếu đuối về mặt tinh thần, ngu ngốc hoặc thiếu hiểu biết thông thường. Thật thú vị khi lưu ý rằng sự phát triển của từ này từ một thuật ngữ khoa học thành một lời lăng mạ làm sáng tỏ cách kiến ​​thức và nhận thức về nó có thể thay đổi theo thời gian. Những từng được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực hoặc trung lập có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi ngôn ngữ và văn hóa xung quanh chúng thay đổi.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ, (thông tục)) ngu dốt; đần độn

namespace
Ví dụ:
  • Her idea to climb Mount Everest wearing roller skates was pure lamebrain thinking.

    Ý tưởng leo núi Everest bằng giày trượt của cô ấy hoàn toàn là một ý tưởng ngu ngốc.

  • His suggestion to use a slingshot to catch a passing airplane was completely lamebrained.

    Đề xuất dùng ná cao su để bắt một chiếc máy bay đang bay qua của ông hoàn toàn là vô lý.

  • The committee's decision to host a snowball fight during a heat wave was nothing short of lamebrained.

    Quyết định tổ chức trò chơi ném tuyết giữa đợt nắng nóng của ủy ban quả thực là vô cùng ngu ngốc.

  • Her brother's plan to swim across the English Channel in a bathtub was a typical lamebrained scheme.

    Kế hoạch bơi qua eo biển Manche trong bồn tắm của anh trai cô là một kế hoạch ngu ngốc điển hình.

  • The idea of releasing live chickens into the theater during a play was ludicrously lamebrained.

    Ý tưởng thả gà sống vào rạp trong lúc diễn kịch là một ý tưởng vô cùng ngớ ngẩn.

  • The lamebrained notion of using a ruler to measure the circumference of the earth was utterly ridiculous.

    Ý tưởng ngu ngốc dùng thước kẻ để đo chu vi trái đất là hoàn toàn vô lý.

  • Her suggestion that we invite the entire neighborhood to a backyard barbecue during a drought was nothing short of lamebrained.

    Đề xuất của bà ấy rằng chúng ta nên mời cả khu phố đến dự tiệc nướng ngoài trời trong thời gian hạn hán quả là vô lý.

  • The lamebrained theory that peanut butter can be used as a substitute for cement was disastrously mistaken.

    Lý thuyết ngu ngốc cho rằng bơ đậu phộng có thể thay thế xi măng đã sai lầm nghiêm trọng.

  • His notion that watching paint dry could be turned into a popular sport was lamebrained at best.

    Quan niệm của ông cho rằng việc xem sơn khô có thể trở thành một môn thể thao phổ biến là vô lý.

  • The idea of wearing a shower cap as a fashion statement was beyond lamebrained - it was straight-up absurd.

    Ý tưởng đội mũ tắm như một tuyên bố thời trang thực sự vô cùng ngớ ngẩn - hoàn toàn vô lý.