Định nghĩa của từ ladykiller

ladykillernoun

nữ sát thủ

/ˈleɪdikɪlə(r)//ˈleɪdikɪlər/

Thuật ngữ "ladykiller" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ sự say mê của thời đại Victoria với những âm mưu lãng mạn và nguyên mẫu "dandy". Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa chắc chắn, nhưng có khả năng nó xuất phát từ: * **Tiểu thuyết lãng mạn:** Những tiểu thuyết này thường có những người đàn ông quyến rũ, tinh tế, những người đã chiếm trọn trái tim phụ nữ. * **Nhân vật có thật:** Những người đàn ông nổi tiếng với sức hút và thành công với phụ nữ được mệnh danh là "ladykillers." * **Nhân vật nam "dangerous":** Thuật ngữ này cũng phản ánh nỗi lo lắng của xã hội về những người đàn ông có thể dễ dàng chiếm được tình cảm của phụ nữ. Ngày nay, "ladykiller" được sử dụng theo cả nghĩa tích cực và tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • John's reputation as a ladykiller preceded him at the party, as all the single ladies in the room couldn't help but notice his charming demeanor and dazzling smile.

    Tiếng tăm về một anh chàng đào hoa của John đã lan truyền từ trước bữa tiệc, khi tất cả những cô gái độc thân trong phòng đều không thể không chú ý đến phong thái quyến rũ và nụ cười rạng rỡ của anh.

  • The leading man in the musical was a true ladykiller, with his magnetic stage presence and smooth moves on the dance floor.

    Nam diễn viên chính trong vở nhạc kịch là một anh chàng thực thụ, với sức hút trên sân khấu và những bước nhảy uyển chuyển trên sàn nhảy.

  • Rebecca couldn't believe her ears when her friend told her that her new boyfriend was a total ladykiller, known for his ability to sweep women off their feet with his mix of wit and good looks.

    Rebecca không thể tin vào tai mình khi bạn cô nói rằng bạn trai mới của cô là một anh chàng sát gái đích thực, nổi tiếng với khả năng hạ gục phụ nữ bằng sự hài hước và vẻ ngoài điển trai.

  • The tabloids couldn't get enough of the latest celebrity ladykiller, with headline-grabbing romance rumors swirling around him wherever he went.

    Các tờ báo lá cải không ngừng đưa tin về chàng trai đào hoa mới nổi này, với những tin đồn tình cảm gây chấn động mọi nơi anh đến.

  • Julia's heart skipped a beat every time she heard the term "ladykiller" attached to her brother's name, knowing all too well the impact his charisma could have on the opposite sex.

    Tim Julia hẫng một nhịp mỗi khi nghe cụm từ "kẻ sát gái" đi kèm với tên anh trai mình, cô biết quá rõ sức hút của anh có thể tác động đến người khác phái như thế nào.

  • After a series of high-profile breakups, it was clear that Sarah's former husband was a genuine ladykiller, with a reputation that followed him wherever he went.

    Sau một loạt cuộc chia tay ồn ào, rõ ràng chồng cũ của Sarah là một kẻ sát gái đích thực, với danh tiếng đi theo anh ta mọi nơi anh ta đến.

  • The basketball star's charm and athleticism on the court made him a real ladykiller, earning him a legion of female fans both on and off the court.

    Sự quyến rũ và sức mạnh của ngôi sao bóng rổ này trên sân đấu đã biến anh thành một anh chàng thực sự hấp dẫn phụ nữ, giúp anh có được lượng người hâm mộ nữ đông đảo cả trong và ngoài sân đấu.

  • The notorious ladykiller of the past has since settled into married life and become a devoted family man, but his lady-killing days will forever be a part of his theatrical legend.

    Kẻ sát gái khét tiếng trong quá khứ giờ đã ổn định cuộc sống hôn nhân và trở thành một người đàn ông tận tụy với gia đình, nhưng những ngày tháng sát gái của anh sẽ mãi mãi là một phần trong huyền thoại sân khấu của anh.

  • With his dashing looks and suave demeanor, it was no wonder that David could be called a true ladykiller, leaving a trail of hearts in his wake at every gathering he attended.

    Với vẻ ngoài bảnh bao và phong thái lịch lãm, không có gì ngạc nhiên khi David được gọi là một anh chàng thực thụ, để lại dấu ấn trái tim của mọi cô gái ở mọi buổi tụ họp mà anh tham dự.

  • The film director's ladykiller reputation was well-documented, but some wonder if it had finally come at the cost of his relationships with women in the industry, causing rifts and hard feelings along the way.

    Danh tiếng "sát gái" của đạo diễn phim này đã được ghi chép lại đầy đủ, nhưng một số người tự hỏi liệu có phải điều đó khiến ông mất đi mối quan hệ với những người phụ nữ trong ngành, gây ra rạn nứt và bất hòa trong suốt quá trình làm việc.