Định nghĩa của từ lacrosse

lacrossenoun

(môn) bóng vợt

/ləˈkrɒs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "lacrosse" bắt nguồn từ tiếng Pháp. Vào thế kỷ 17, các nhà truyền giáo và nhà thám hiểm người Pháp ở Bắc Mỹ đã gặp người bản địa Canada, đặc biệt là các bộ tộc Iroquois và Huron, đang chơi một trò chơi có hình dạng giống cây thánh giá làm bằng gậy lacrosse (dùng để bắt, mang và ném bóng cao su). Người Pháp đã chuyển thể tên của trò chơi từ "baazhazhoo" của người Iroquoian, ám chỉ âm thanh lạch cạch của quả bóng được ném qua các cây gậy. Người Pháp đã đổi thành "la crosse" (có nghĩa là "chữ thập") và trò chơi được gọi là "lacrosse" trong tiếng Anh. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được công nhận trên toàn thế giới như một môn thể thao Olympic và một hoạt động giải trí phổ biến.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmôn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng

namespace
Ví dụ:
  • The high school lacrosse team won their fourth game in a row, leaving them undefeated in the league.

    Đội bóng vợt của trường trung học đã giành chiến thắng trong trận thứ tư liên tiếp, duy trì thành tích bất bại trong giải đấu.

  • As the lacrosse ball sailed through the air, the player made a lightning-fast move to intercept it.

    Khi quả bóng lacrosse bay qua không trung, cầu thủ đã có động tác cực nhanh để chặn nó lại.

  • The team captain rallied his players before the lacrosse game, inspiring them with a fiery speech.

    Đội trưởng đã động viên các cầu thủ của mình trước trận đấu lacrosse, truyền cảm hứng cho họ bằng một bài phát biểu đầy nhiệt huyết.

  • The coach drew up a strategic play for the upcoming lacrosse match to exploit the opponent's weaknesses.

    Huấn luyện viên đã vạch ra một chiến lược cho trận đấu lacrosse sắp tới để khai thác điểm yếu của đối thủ.

  • The lacrosse player's steady focus and agility allowed her to outmaneuver the defense and score a critical goal.

    Sự tập trung ổn định và nhanh nhẹn của cầu thủ lacrosse đã giúp cô vượt qua hàng phòng ngự và ghi được bàn thắng quan trọng.

  • The lacrosse game was fast-paced and intense, with both teams fighting for every possession.

    Trận đấu lacrosse diễn ra nhanh và căng thẳng khi cả hai đội đều tranh giành quyền sở hữu bóng.

  • The lacrosse team's determination and grit paid off in the last seconds of the game, as they scored the game-winning goal.

    Sự quyết tâm và lòng dũng cảm của đội lacrosse đã được đền đáp vào những giây cuối cùng của trận đấu khi họ ghi được bàn thắng quyết định.

  • The lacrosse rivalry between the two teams has been intense for years, with both sides hungry for victory.

    Sự cạnh tranh giữa hai đội bóng vợt này đã diễn ra rất căng thẳng trong nhiều năm, khi cả hai bên đều khao khát chiến thắng.

  • The lacrosse tournament featured top teams from across the country, with each matchup more exciting than the last.

    Giải đấu lacrosse có sự góp mặt của các đội bóng hàng đầu trên khắp cả nước, và mỗi trận đấu lại hấp dẫn hơn trận trước.

  • After a grueling season of lacrosse, the players celebrated their hard-earned championship with a team dinner and speeches.

    Sau một mùa giải lacrosse đầy căng thẳng, các cầu thủ đã ăn mừng chức vô địch khó khăn mà họ đạt được bằng bữa tối và bài phát biểu của đội.