Định nghĩa của từ crosse

crossenoun

chéo

/krɒs//krɔːs/

Từ "crosse" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ và ám chỉ một cây gậy hoặc thanh sắt mà một giám mục hoặc viên chức nhà thờ cấp cao khác mang theo. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "crux", có nghĩa là "thánh giá". Trong Giáo hội Cơ đốc giáo sơ khai, việc sử dụng thánh giá làm biểu tượng của Cơ đốc giáo đã trở nên phổ biến. Hình dạng hình chữ thập của cây thánh giá, tượng trưng cho sự đau khổ và cái chết của Chúa Kitô, đóng vai trò là biểu tượng của đức tin và có thể nhìn thấy ở nhiều hình dạng khác nhau, bao gồm trên biểu ngữ, cờ và chạm khắc tôn giáo. Theo thời gian, biểu tượng thánh giá đã phát triển và đến thời Trung cổ, các giám mục bắt đầu mang theo một cây gậy được trang trí bằng hình chữ thập, được gọi là "crosse." Cây gậy này có hai mục đích. Thứ nhất, nó là biểu tượng cho thẩm quyền và vị trí của giám mục trong Giáo hội. Thứ hai, nó đóng vai trò là một công cụ hỗ trợ thiết thực trong các cuộc rước kiệu và nghi lễ tôn giáo, cho phép giám mục được mang hoặc hỗ trợ. Việc sử dụng từ "crosse" đã lan rộng ra ngoài bối cảnh của Giáo hội. Ví dụ, trong thể thao, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một vật dài, thẳng đứng mà người chơi mang theo trong các môn thể thao như khúc côn cầu và lacrosse. Mối liên hệ từ nguyên với cây gậy mà các viên chức nhà thờ cấp cao mang theo là rõ ràng, nhưng việc sử dụng thuật ngữ này đã mang một ý nghĩa lịch sử khác. Tóm lại, từ "crosse" bắt nguồn từ một thuật ngữ chỉ một cây gậy mà các giám mục mang theo với họa tiết hình thánh giá, tượng trưng cho cả thẩm quyền tinh thần và sự hỗ trợ thực tế, chịu ảnh hưởng của sự lan truyền của Cơ đốc giáo và sức mạnh biểu tượng của cây thánh giá.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete gripped the wooden crosse tightly and charged towards the opponent's goal in the sport of field hockey.

    Vận động viên nắm chặt cây thánh giá bằng gỗ và lao về phía khung thành của đối phương trong môn khúc côn cầu trên cỏ.

  • During the medieval times, lords and kings were often depicted holding a crosse, also known as a scepter or a staff, as a symbol of their authority.

    Vào thời trung cổ, các lãnh chúa và vua thường được miêu tả đang cầm một cây thánh giá, còn được gọi là quyền trượng hoặc gậy, như một biểu tượng cho quyền lực của họ.

  • The priest carried the crosse adorned with the emblem of the cross during the procession on Good Friday, a solemn tradition in the Christian faith.

    Vị linh mục mang cây thánh giá có trang trí biểu tượng thánh giá trong cuộc rước kiệu vào Thứ Sáu Tuần Thánh, một truyền thống long trọng trong đức tin Kitô giáo.

  • The crosse was first used in field hockey in the 1860s, and the game has since evolved into a fast-paced and popular sport in many parts of the world.

    Crosse lần đầu tiên được sử dụng trong môn khúc côn cầu trên cỏ vào những năm 1860, và kể từ đó trò chơi này đã phát triển thành một môn thể thao có nhịp độ nhanh và phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.

  • The school's hockey team celebrated their championship win by hoisting the wooden crosse high in the air, signifying their hard-earned victory.

    Đội khúc côn cầu của trường đã ăn mừng chiến thắng vô địch bằng cách giơ cao cây thánh giá bằng gỗ lên không trung, tượng trưng cho chiến thắng khó khăn mà họ giành được.

  • The coach barked instructions at her players as they ran drills with their crosse, determined to hone their skills and improve their performance on the field.

    Huấn luyện viên liên tục ra lệnh cho các cầu thủ khi họ tập luyện với cây gậy của mình, quyết tâm trau dồi kỹ năng và cải thiện thành tích trên sân.

  • The crosse was invented as a replacement for a stick with a rounded end in the early versions of field hockey, making the game safer and easier to play.

    Cây thánh giá được phát minh để thay thế cho cây gậy có đầu tròn trong những phiên bản đầu của môn khúc côn cầu trên cỏ, giúp trò chơi an toàn và dễ chơi hơn.

  • Athletes from around the world assembled at the prestigious Olympic arena, taking their places on the green turf and gripping their crosse tightly in the hopes of glory.

    Các vận động viên từ khắp nơi trên thế giới tụ họp tại đấu trường Olympic danh giá, đứng trên bãi cỏ xanh và nắm chặt cây thánh giá với hy vọng giành được vinh quang.

  • The team captain stood at the center of the field, raising her crosse high above her head in triumph after scoring the winning goal in the thrilling final match.

    Đội trưởng đứng ở giữa sân, giơ cao cây thánh giá trên đầu để ăn mừng chiến thắng sau khi ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết đầy kịch tính.

  • The referee signaled the start of the game with a loud whistle, and the players dashed onto the field with their crosse, ready to compete in the electrifying game of field hockey.

    Trọng tài ra hiệu bắt đầu trận đấu bằng một tiếng còi lớn, và các cầu thủ lao vào sân với cây gậy của mình, sẵn sàng thi đấu trong trò chơi khúc côn cầu trên cỏ đầy phấn khích.

Từ, cụm từ liên quan