Định nghĩa của từ l

labbreviation

tôi

/lɑː//lɑː/

Chữ cái "l" trong bảng chữ cái tiếng Anh có nguồn gốc rất thú vị. Biểu tượng cho âm thanh mà chúng ta phát âm là "l" ban đầu xuất phát từ chữ rune Anglo-Saxon cổ. Người Anglo-Saxon, một dân tộc German cổ đại, đã sử dụng một hệ thống ký hiệu rune phức tạp để viết. Một trong những ký hiệu này, được gọi là "L" hoặc "chữ rune băng", biểu thị âm "l" khi phát âm trong các từ như "letter" và "hill." Vào thế kỷ thứ 7, một nhà truyền giáo Cơ đốc tên là Thánh Boniface đã thay thế chữ rune Anglo-Saxon truyền thống bằng chữ cái Latinh. Hệ thống chữ viết mới, nhỏ gọn hơn này dễ học và nhanh chóng lan rộng khắp châu Âu. Tuy nhiên, người Anglo-Saxon vẫn tiếp tục sử dụng chữ rune truyền thống để viết ngôn ngữ của riêng họ, vì vậy chữ rune "L" đã được chuyển thể thành chữ cái Latinh. Ban đầu, chữ rune "L" được viết thành chữ "P" kép, biểu thị cho âm "p" bùng nổ và âm "l" cổ lãng mạn. Ví dụ, từ tiếng Anh-Saxon "hlǣð" (có nghĩa là "hollow") được viết thành "pphlædd" bằng chữ cái Latinh. Ký hiệu "P" kép này được sử dụng cho đến thế kỷ 12, khi ký hiệu "L" hiện đại cuối cùng được thiết lập. Ngày nay, ký hiệu "L" được công nhận trên toàn thế giới và nguồn gốc của nó trong chữ rune Anglo-Saxon đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử phong phú của tiếng Anh. Những gì bắt đầu như một chữ rune đơn giản đã phát triển thành một chữ cái biểu thị một trong những âm quan trọng nhất trong tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều Ls, L's

meaningL, 50 (chữ số La mã)

meaningvật hình L

namespace
Ví dụ:
  • L identify as non-binary and prefer to be addressed using they/them pronouns.

    L tự nhận mình là phi nhị nguyên giới và thích được gọi bằng đại từ họ/họ.

  • The l in luminescence comes from the Greek word phōs, meaning "light."

    Chữ l trong từ luminescence bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp phōs, có nghĩa là "ánh sáng".

  • Lions (Latin: Leopardusare a genus of massive cats that are found in Africa and Asia.

    Sư tử (tiếng Latin: Leopardus) là một chi mèo lớn được tìm thấy ở Châu Phi và Châu Á.

  • In Russian, letters that look like our "l" (ℓare called эль (*el') and commonly used.

    Trong tiếng Nga, những chữ cái trông giống chữ "l" (ℓ) của chúng ta được gọi là эль (*el') và được sử dụng phổ biến.

  • Liquid water (Latin: Aquaexists in its three phases (solid, liquid, gas) when under the right pressure and temperature.

    Nước lỏng (tiếng Latin: Aqua) tồn tại ở ba trạng thái (rắn, lỏng, khí) khi ở điều kiện áp suất và nhiệt độ thích hợp.

  • Lambda (λis a mathematical constant that represents equal values for parameters in equations.

    Lambda (λ là hằng số toán học biểu thị các giá trị bằng nhau cho các tham số trong phương trình.

  • Loanwords (lånekulturerare words borrowed from other languages and have been assimilated into the local culture.

    Từ mượn (lånekulturera là những từ được vay mượn từ các ngôn ngữ khác và đã được đồng hóa vào nền văn hóa địa phương.

  • Listeria monocytogenes (L. Monocytogenesis a bacterium that causes listeriosis, a severe infection in humans.

    Listeria monocytogenes (L. Monocytogenesis) là loại vi khuẩn gây bệnh listeriosis, một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ở người.

  • Lightning (Latin: Fulmenis an electrical discharge that occurs during thunderstorms.

    Sét (tiếng Latin: Fulmen) là hiện tượng phóng điện xảy ra trong cơn giông bão.

  • Lutheranism (Latin: Lutheranismusis a Protestant Christian tradition that originated in Germany during the Reformation.

    Lutheranism (tiếng Latin: Lutheranismus) là một truyền thống Kitô giáo Tin Lành có nguồn gốc từ Đức trong thời kỳ Cải cách.