Định nghĩa của từ knackered

knackeredadjective

kiệt sức

/ˈnækəd//ˈnækərd/

Từ "knackered" là một thuật ngữ lóng của Anh có nghĩa là cực kỳ mệt mỏi hoặc kiệt sức. Nguồn gốc của nó có từ đầu thế kỷ 20 ở Anh. Từ này bắt nguồn từ tên của một công ty có tên là Knackers, một công ty chuyên tiêu hủy ngựa hoặc các loài động vật khác không còn phù hợp để làm việc hoặc quá già để tiếp tục làm việc. Tên của công ty được phát âm bằng âm "kna-kered" đặc biệt, theo thời gian đã phát triển thành "knackered" như một cách nói thông tục để mô tả một người đã kiệt sức hoặc kiệt sức, giống như một con vật đã bị hạ gục. Từ này trở nên phổ biến vào những năm 1950 và 1960 và kể từ đó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh Anh để mô tả một người cảm thấy hoàn toàn kiệt sức hoặc cạn kiệt năng lượng.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningmệt lử, kiệt sức

namespace

extremely tired

cực kỳ mệt mỏi

Ví dụ:
  • I was knackered after the game.

    Tôi đã kiệt sức sau trận đấu.

Từ, cụm từ liên quan

too old or broken to use

quá cũ hoặc hỏng không sử dụng được

Ví dụ:
  • The car’s knackered.

    Chiếc xe đã hỏng rồi.