Định nghĩa của từ kleptomania

kleptomanianoun

trộm cắp

/ˌkleptəˈmeɪniə//ˌkleptəˈmeɪniə/

Thuật ngữ "kleptomania" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "kleptos", nghĩa là kẻ trộm, và "mania", nghĩa là ám ảnh hoặc điên rồ. Khái niệm kleptomania, hay ham muốn cưỡng chế ăn cắp, có từ thế kỷ 17. Lần đầu tiên thuật ngữ "kleptomania" được ghi chép là do bác sĩ người Pháp Pierre Ambroise Paré sử dụng, người mô tả nó như một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi một ham muốn ăn cắp mạnh mẽ và không thể kiểm soát. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về các trường hợp trộm cắp vặt và ăn cắp vặt. Ngày nay, kleptomania được Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-5) công nhận là một rối loạn kiểm soát xung lực, đặc trưng bởi việc không thể cưỡng lại hành vi trộm cắp thường xuyên, mặc dù đã cố gắng thực hiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthói ăn cắp vặt, thói tắt mắt

namespace
Ví dụ:
  • Kelly's kleptomania has led her to steal items from stores, despite not needing or wanting them.

    Bệnh ăn cắp vặt của Kelly đã khiến cô ăn cắp đồ ở các cửa hàng mặc dù không cần hoặc không muốn chúng.

  • Since being diagnosed with kleptomania, John has been attending therapy sessions to learn strategies to control his urges to steal.

    Kể từ khi được chẩn đoán mắc chứng ăn cắp vặt, John đã tham gia các buổi trị liệu để tìm hiểu các biện pháp kiểm soát cơn thôi thúc ăn cắp của mình.

  • The shop owner was skeptical when Sarah explained that she had kleptomania and returned the stolen items, but he eventually believed her.

    Chủ cửa hàng tỏ ra nghi ngờ khi Sarah giải thích rằng cô mắc chứng ăn cắp vặt và trả lại đồ đã ăn trộm, nhưng cuối cùng ông cũng tin cô.

  • Lisa's kleptomania has resulted in her accumulating a large number of objects that serve no practical purpose.

    Bệnh ăn cắp vặt của Lisa khiến cô tích trữ một lượng lớn đồ vật không có mục đích sử dụng thực tế nào.

  • The pharmacy Security Camera caught Sarah on tape stealing medications, leading the authorities to investigate her for kleptomania.

    Camera an ninh của hiệu thuốc đã ghi lại cảnh Sarah ăn cắp thuốc, khiến nhà chức trách phải điều tra cô về tội ăn cắp vặt.

  • Tom's kleptomania became a significant obstacle in his professional career, and he began to struggle with maintaining his job when his coworkers started noticing his thefts.

    Thói quen ăn cắp vặt của Tom đã trở thành một trở ngại đáng kể trong sự nghiệp của anh, và anh bắt đầu gặp khó khăn trong việc giữ công việc khi đồng nghiệp bắt đầu phát hiện ra hành vi trộm cắp của anh.

  • Although Rachel has observed warning signs of kleptomania in her brother, he denies having a problem and continues to steal from time to time.

    Mặc dù Rachel đã nhận thấy những dấu hiệu cảnh báo về chứng ăn cắp vặt ở anh trai mình, nhưng anh ấy phủ nhận việc mình có vấn đề và vẫn tiếp tục ăn cắp thỉnh thoảng.

  • According to recent statistics, kleptomania affects both men and women equally, and the disorder can begin at any age.

    Theo số liệu thống kê gần đây, chứng ăn cắp vặt ảnh hưởng đến cả nam và nữ như nhau và chứng rối loạn này có thể bắt đầu ở mọi lứa tuổi.

  • The treatment for kleptomania often involves psychotherapy and medication to help manage the underlying mental health disorders that contribute to the condition.

    Việc điều trị chứng ăn cắp vặt thường bao gồm liệu pháp tâm lý và thuốc để giúp kiểm soát các rối loạn sức khỏe tâm thần tiềm ẩn góp phần gây ra tình trạng này.

  • Larry's kleptomania became a source of shame for him, causing him to isolate himself from others and seek treatment for the disorder.

    Chứng ăn cắp vặt của Larry khiến anh cảm thấy xấu hổ, khiến anh phải cô lập mình với mọi người và tìm cách điều trị chứng rối loạn này.