Định nghĩa của từ kiwi fruit

kiwi fruitnoun

trái kiwi

/ˈkiːwi fruːt//ˈkiːwi fruːt/

Quả kiwi, thường được gọi là quả kiwi, là một loại quả nhỏ hình bầu dục có lớp vỏ ngoài màu nâu mờ và phần thịt màu xanh lá cây với hạt màu đen. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ Trung Quốc, nơi nó được trồng lần đầu tiên cách đây hơn một thiên niên kỷ. Tên khoa học của quả kiwi là Actinidia chinensis, và nó thuộc chi thực vật actinidia, một phần của họ hoa hồng lớn hơn. Tên bản địa của loại quả này trong tiếng Trung là "ki" hoặc "kiwaiya", có nghĩa là "quả có lông" vì lớp vỏ ngoài có lông của nó. Tên gọi quen thuộc của quả kiwi, "kiwi", có nguồn gốc từ New Zealand vào đầu thế kỷ 20. Khi quả kiwi lần đầu tiên được du nhập vào New Zealand vào những năm 1910, nó đã bị nhầm lẫn là một loại quả mọng nhỏ, có lông từ Trung Quốc có tên là "quả lý gai Trung Quốc". Sự giống nhau đặc biệt của loại quả này với loài chim không biết bay bản địa của New Zealand, kiwi, đã dẫn đến việc đổi tên cuối cùng của nó thành "kiwi fruit." Việc trồng kiwi thương mại ở New Zealand bắt đầu vào những năm 1950 và kể từ đó, nó đã trở thành một mặt hàng xuất khẩu nông nghiệp quan trọng của đất nước này. Ngày nay, kiwi được trồng ở hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới, trong đó Trung Quốc là quốc gia sản xuất lớn nhất, tiếp theo là Ý, New Zealand, Pháp và Hy Lạp. Tóm lại, quả kiwi có tên bắt nguồn từ New Zealand do có hình dạng giống với loài chim biểu tượng của quốc gia này, kiwi. Tên khoa học của nó, Actinidia chinensis, cho chúng ta biết chi và nguồn gốc của nó ở Trung Quốc, nơi nó đã được trồng trong hơn một nghìn năm.

namespace
Ví dụ:
  • I cannot resist the sweet and tangy flavor of kiwi fruit, which I incorporate into my breakfast every morning by slicing it and adding it to my yogurt.

    Tôi không thể cưỡng lại hương vị ngọt ngào và chua chua của quả kiwi, thứ mà tôi thường thêm vào bữa sáng mỗi ngày bằng cách thái lát và thêm vào sữa chua.

  • Kiwi fruit is packed with vitamin C and other essential nutrients, making it a healthy addition to a balanced diet.

    Quả kiwi chứa nhiều vitamin C và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác, là thực phẩm bổ sung lành mạnh cho chế độ ăn uống cân bằng.

  • Kiwi fruit is not only delicious but also visually appealing with its green furry exterior and bright yellow flesh.

    Quả kiwi không chỉ ngon mà còn hấp dẫn về mặt thị giác với lớp lông xanh bên ngoài và phần thịt màu vàng tươi.

  • I love how kiwi fruit's fuzzy skin contrasts with its crisp, juicy insides.

    Tôi thích lớp vỏ mềm mại của quả kiwi tương phản với phần bên trong giòn tan, mọng nước.

  • Kiwi fruit is a versatile ingredient that can be used in various recipes, such as smoothies, salads, and desserts.

    Quả Kiwi là một nguyên liệu đa năng có thể sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau, chẳng hạn như sinh tố, salad và món tráng miệng.

  • On a hot summer day, there's nothing more refreshing than biting into a cold, ripe kiwi fruit.

    Vào một ngày hè nóng nực, không gì sảng khoái hơn việc cắn một quả kiwi chín mát.

  • Kiwi fruit is particularly popular in New Zealand, where it is grown in abundance due to its mild climate.

    Quả kiwi đặc biệt phổ biến ở New Zealand, nơi loại quả này được trồng rất nhiều do khí hậu ôn hòa.

  • Kiwi fruit is a favorite of both humans and animals alike, as several species of birds and monkeys have been observed consuming it in the wild.

    Quả kiwi là loại quả được cả con người và động vật ưa thích, vì người ta đã quan sát thấy một số loài chim và khỉ ăn loại quả này trong tự nhiên.

  • When choosing kiwi fruit in the store, look for those that are firm, heavy for their size, and without any soft spots or cracks.

    Khi chọn quả kiwi ở cửa hàng, hãy tìm những quả chắc, nặng so với kích thước của chúng, và không có bất kỳ chỗ mềm hoặc vết nứt nào.

  • Don't underestimate the simple pleasure of enjoying a kiwi fruit as a snack - it's a convenient and nutritious way to satisfy your cravings.

    Đừng đánh giá thấp niềm vui đơn giản khi thưởng thức trái kiwi như một món ăn nhẹ - đây là cách tiện lợi và bổ dưỡng để thỏa mãn cơn thèm ăn của bạn.