Định nghĩa của từ Kiwanis

Kiwanis

Kiwanis

/kɪˈwɑːnɪs//kɪˈwɑːnɪs/

Từ "Kiwanis" bắt nguồn từ tiếng Ojibwe của thổ dân châu Mỹ, cụ thể là từ "kiwanis", có nghĩa là "chúng ta buôn bán". Lựa chọn này phản ánh trọng tâm ban đầu của câu lạc bộ là thúc đẩy các mối quan hệ kinh doanh và chuyên nghiệp. Tên này được thông qua vào năm 1915, thể hiện cam kết của tổ chức đối với dịch vụ cộng đồng và sự hợp tác. Trong khi ý nghĩa ban đầu nhấn mạnh đến trao đổi kinh doanh, "Kiwanis" hiện có nghĩa rộng hơn là "phục vụ trẻ em trên thế giới".

namespace
Ví dụ:
  • The local Kiwanis club organized a charity event that raised over $,000 for underprivileged children in our community.

    Câu lạc bộ Kiwanis địa phương đã tổ chức một sự kiện từ thiện gây quỹ được hơn 1.000 đô la cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn trong cộng đồng của chúng tôi.

  • Kiwanis international is committed to improving the lives of children and their families around the world by promoting literacy, combating hunger, and providing healthcare services.

    Kiwanis international cam kết cải thiện cuộc sống của trẻ em và gia đình trên toàn thế giới bằng cách thúc đẩy xóa mù chữ, chống đói nghèo và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • The annual Kiwanis pancake breakfast is a highly anticipated event in our town. Proceeds from the breakfast go towards funding local youth programs and scholarships.

    Bữa sáng bánh kếp Kiwanis hàng năm là sự kiện được mong đợi nhất ở thị trấn của chúng tôi. Tiền thu được từ bữa sáng sẽ được dùng để tài trợ cho các chương trình dành cho thanh thiếu niên địa phương và học bổng.

  • Jane volunteered for the Kiwanis club's community service project, where she helped build a new playground for the local elementary school.

    Jane tình nguyện tham gia dự án dịch vụ cộng đồng của câu lạc bộ Kiwanis, nơi cô giúp xây dựng sân chơi mới cho trường tiểu học địa phương.

  • In recognition of his outstanding contributions to the Kiwanis organization, Tom was selected as the club's member of the year.

    Để ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho tổ chức Kiwanis, Tom đã được chọn là thành viên của năm của câu lạc bộ.

  • Kiwanis clubs work closely with local schools and organizations to provide leadership opportunities for young people and foster a sense of community engagement.

    Các câu lạc bộ Kiwanis hợp tác chặt chẽ với các trường học và tổ chức địa phương để cung cấp cơ hội lãnh đạo cho những người trẻ tuổi và nuôi dưỡng ý thức tham gia cộng đồng.

  • The Kiwanis foundation provides grants and funding to support the global effort to eradicate preventable child diseases such as polio and measles.

    Quỹ Kiwanis cung cấp các khoản tài trợ và kinh phí để hỗ trợ nỗ lực toàn cầu nhằm xóa bỏ các bệnh có thể phòng ngừa ở trẻ em như bại liệt và sởi.

  • Kiwanis international's "eliminate" project aims to eradicate maternal and neonatal tetanus, a disease that claims the lives of thousands of new mothers and babies each year in developing countries.

    Dự án "loại trừ" của Kiwanis International nhằm mục đích xóa bỏ bệnh uốn ván ở bà mẹ và trẻ sơ sinh, một căn bệnh cướp đi sinh mạng của hàng nghìn bà mẹ và trẻ sơ sinh mỗi năm ở các nước đang phát triển.

  • As a dedicated member of the Kiwanis club, Rachel has been instrumental in organizing fundraising events and working with local charities to provide assistance to those in need.

    Là thành viên tận tụy của câu lạc bộ Kiwanis, Rachel đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức các sự kiện gây quỹ và làm việc với các tổ chức từ thiện địa phương để hỗ trợ những người có nhu cầu.

  • By joining the Kiwanis club, individuals are not only giving back to their communities but also benefiting from the opportunities for personal growth, networking, and leadership development that the organization provides.

    Khi tham gia câu lạc bộ Kiwanis, mọi người không chỉ cống hiến cho cộng đồng mà còn được hưởng lợi từ các cơ hội phát triển bản thân, mở rộng mạng lưới và phát triển khả năng lãnh đạo mà tổ chức cung cấp.