danh từ
cái va li
va li
/ˈsuːtkeɪs/Từ "suitcase" có nguồn gốc từ những năm 1800, là sự kết hợp của "suit" và "case". "Suit" dùng để chỉ một bộ quần áo đồng bộ, một khái niệm đã tồn tại từ lâu trước khi có từ "suitcase" thực tế. "Case" trong ngữ cảnh này dùng để chỉ một thùng chứa, có thể ám chỉ đến "portmanteau" (một chiếc rương lớn) ban đầu. Từ "suitcase" đã trở thành thuật ngữ dùng để chỉ một thùng chứa nhỏ hơn, di động và thường là hình chữ nhật được thiết kế riêng để đựng quần áo khi đi du lịch. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển của du lịch và nhu cầu về hành lý tiện lợi hơn.
danh từ
cái va li
Trước khi lên máy bay, Jane đã đóng gói toàn bộ đồ đạc của mình vào một chiếc vali chắc chắn cho chuyến đi châu Âu.
Bánh xe của chiếc vali lăn nhẹ nhàng khi John kéo nó theo sau mình qua nhà ga sân bay.
Lucy xếp những bộ quần áo và phụ kiện yêu thích của mình vào nhiều chiếc vali, đảm bảo rằng cô có đủ trang phục cho kỳ nghỉ kéo dài hai tuần của mình.
Người xử lý hành lý cẩn thận đặt vali lên băng chuyền để đưa lên máy bay.
Tiếp viên hàng không hướng dẫn Sarah đặt vali của mình vào ngăn đựng đồ trên cao để cất giữ trong suốt chuyến bay.
Sau chuyến bay, hành khách đang chờ lấy hành lý háo hức nhìn quanh băng chuyền hành lý, hy vọng nhìn thấy vali của mình xuất hiện.
Vali của Michael quá nặng và anh ấy phải trả thêm phí cho phần trọng lượng vượt quá.
Chiếc vali của Sara to bằng cả một quốc gia nhỏ, khiến cô gặp khó khăn khi di chuyển nó qua sân bay đông đúc.
Cặp đôi đã gửi vali của mình tại quầy lễ tân khách sạn để cất giữ trong chuyến đi trong ngày.
Vali của Ben bất ngờ bị đổ đồ từ túi đựng đồ vệ sinh cá nhân, khiến anh ấy trở nên bừa bộn khi nhận hàng.
All matches