Định nghĩa của từ kismet

kismetnoun

Kismet

/ˈkɪzmet//ˈkɪzmet/

Từ "kismet" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "qismet", có nghĩa là "điều đã được định sẵn hoặc tiền định". Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Ả Rập và tiếng Ba Tư và trở nên phổ biến vào thế kỷ 19. Trong các nền văn hóa Trung Đông, niềm tin rằng số phận hoặc định mệnh được định sẵn đã ăn sâu vào tiềm thức, và khái niệm kismet phản ánh niềm tin này. Ý tưởng rằng một số thứ nằm ngoài tầm kiểm soát của một người là điều cốt yếu đối với khái niệm này. Kismet có thể được sử dụng để mô tả một kết quả may mắn hoặc thuận lợi dường như rơi vào lòng một người, chẳng hạn như bất ngờ gặp được tình yêu của cuộc đời mình. Trong bối cảnh này, kismet thường được sử dụng đồng nghĩa với từ "số phận". Tuy nhiên, kismet cũng có hàm ý tiêu cực, vì nó có thể được coi là một kết quả đã được định sẵn và không thể thay đổi. Nhìn chung, từ "kismet" đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh hiện đại như một thuật ngữ biểu cảm cho số phận, may mắn hoặc định mệnh chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Đông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsố phận, số mệnh

namespace
Ví dụ:
  • The meeting of two strangers in a bustling café felt like a stroke of kismet, as they struck up a conversation and cemented a fast friendship.

    Cuộc gặp gỡ của hai người xa lạ trong một quán cà phê đông đúc giống như một sự sắp đặt định mệnh, khi họ bắt đầu trò chuyện và nhanh chóng xây dựng một tình bạn.

  • Though their car broke down on the side of the road, they saw it as a case of kismet when they stumbled upon a beautiful vista that made the detour worth it.

    Mặc dù xe của họ bị hỏng bên lề đường, họ vẫn coi đó là số mệnh khi tình cờ nhìn thấy một cảnh đẹp khiến cho việc đi vòng trở nên xứng đáng.

  • Sophia felt an unshakeable kismet when she met her soulmate, as if their love was predestined and fated to be.

    Sophia cảm thấy một sự định mệnh không thể lay chuyển khi cô gặp được người bạn tâm giao của mình, như thể tình yêu của họ là định mệnh và được sắp đặt từ trước.

  • The ripe peach that fell into her path during her morning jog felt like pure kismet, as it sparked an impromptu picnic in the park.

    Quả đào chín rơi xuống đường khi cô đang chạy bộ buổi sáng giống như một sự may mắn, khi nó khơi dậy một buổi dã ngoại ngẫu hứng trong công viên.

  • As the thunder rumbled in the distance, the old oak tree loomed in front of her like kismet, reminding her of the peace and calm she found in nature.

    Khi tiếng sấm rền vang ở đằng xa, cây sồi cổ thụ hiện ra trước mặt cô như định mệnh, nhắc nhở cô về sự bình yên và tĩnh lặng mà cô tìm thấy trong thiên nhiên.

  • The homeless man's kind smile and offer of a meal became a kismet moment for the weary traveler, as it renewed her faith in humanity.

    Nụ cười tử tế và lời mời ăn của người đàn ông vô gia cư đã trở thành khoảnh khắc định mệnh đối với lữ khách mệt mỏi, vì nó đã khơi dậy niềm tin của cô vào nhân loại.

  • When the unexpected job offer arrived on his desk, Michael saw it as a sign of kismet, finally confirming that he was in the right place at the right time.

    Khi công việc bất ngờ được đưa đến bàn làm việc, Michael coi đó như một điềm báo định mệnh, cuối cùng cũng xác nhận rằng anh đã ở đúng nơi vào đúng thời điểm.

  • The sudden presence of a delicate butterfly caught her eye, as if it was a kismet gift from the universe, reminding her that beauty still exists in the world.

    Sự xuất hiện đột ngột của một chú bướm mỏng manh đã thu hút sự chú ý của cô, như thể đó là món quà định mệnh của vũ trụ, nhắc nhở cô rằng vẻ đẹp vẫn tồn tại trên thế giới này.

  • As they shared a laugh over a coffee mishap, the ease of their conversation felt like pure kismet, bonding them despite the messy circumstance.

    Khi họ cùng cười về sự cố pha cà phê, cuộc trò chuyện thoải mái của họ giống như duyên phận, gắn kết họ lại bất chấp hoàn cảnh hỗn loạn.

  • The enchanting long-finger rabbit that hopped into her yard became a kismet moment for her, as it sparked an even deeper reverence and fascination for the natural world.

    Con thỏ ngón tay dài đáng yêu nhảy vào sân nhà cô đã trở thành khoảnh khắc định mệnh đối với cô, vì nó khơi dậy lòng tôn kính và sự say mê sâu sắc hơn đối với thế giới tự nhiên.