Định nghĩa của từ kimchi

kimchinoun

kim chi

/ˈkɪmtʃi//ˈkɪmtʃi/

Nguồn gốc của từ "kimchi" là một chủ đề được nhiều người đam mê ẩm thực Hàn Quốc quan tâm! Thật thú vị, từ "kimchi" có nguồn gốc từ nguyên rất đơn giản. Thuật ngữ "kimchi" () là sự kết hợp của các từ "gim" (), có nghĩa là "salted" hoặc "bảo quản" và "chi" (), có nghĩa là "vegetable" hoặc "thực vật". Vì vậy, theo nghĩa đen, "kimchi" được dịch là "rau muối" hoặc "rau bảo quản". Từ này đã được sử dụng từ thời Goguryeo (37 TCN-668 SCN), trong thời gian đó, rau muối là thực phẩm lên men thiết yếu trong ẩm thực Hàn Quốc. Theo thời gian, thuật ngữ "kimchi" đã phát triển để chỉ cụ thể các loại rau lên men truyền thống của Hàn Quốc, từ đó trở thành một phần mang tính biểu tượng của văn hóa Hàn Quốc. Vì vậy, lần tới khi bạn không thể phủ nhận món kimchi ngon và đáng yêu, hãy nhớ đến nguồn gốc khiêm tốn đằng sau từ được yêu thích này!

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's signature dish is spicy kimchi jjigae, a stew made with fermented cabbage, tofu, and pork.

    Món ăn đặc trưng của nhà hàng là món kimchi jjigae cay, một món hầm được chế biến từ bắp cải lên men, đậu phụ và thịt lợn.

  • I absolutely love kimchi fried rice, a flavorful twist on a classic dish that incorporates leftover rice and kimchi.

    Tôi thực sự thích cơm chiên kim chi, một món ăn cổ điển có hương vị mới lạ kết hợp giữa cơm thừa và kim chi.

  • The tangy, spicy flavor of kimchi adds a nice kick to this traditional Korean grilled beef dish, known as bulgogi.

    Hương vị chua, cay của kim chi làm tăng thêm hương vị hấp dẫn cho món thịt bò nướng truyền thống của Hàn Quốc, còn gọi là bulgogi.

  • As a vegetarian, I often enjoy kimchi bokkeumbap, which is essentially fried rice with kimchi added for extra zing.

    Là người ăn chay, tôi thường thích món kimchi bokkeumbap, về cơ bản là cơm rang thêm kim chi để tăng thêm hương vị.

  • Kimchi is a staple of Korean cuisine, and it can be enjoyed as a side dish, a condiment, or even incorporated into soup or stews for an extra layer of flavor.

    Kimchi là món ăn chính trong ẩm thực Hàn Quốc và có thể dùng làm món ăn kèm, gia vị hoặc thậm chí cho vào súp hoặc món hầm để tăng thêm hương vị.

  • The vendor sold us freshly made kimchi, still bubbling and fizzing from the fermentation process.

    Người bán hàng bán cho chúng tôi kim chi mới làm, vẫn còn sủi bọt và sủi bọt sau quá trình lên men.

  • For a quick and healthy meal, I like to pack some kimchi and a boiled egg for lunch.

    Để có một bữa ăn nhanh và lành mạnh, tôi thích mang theo một ít kim chi và một quả trứng luộc cho bữa trưa.

  • I couldn't resist trying a variety of kimchi flavors, from the traditional spicy cabbage to more unconventional options, like kimchi cucumber.

    Tôi không thể cưỡng lại việc thử nhiều hương vị kim chi khác nhau, từ kim chi bắp cải cay truyền thống đến những lựa chọn độc đáo hơn, như kim chi dưa chuột.

  • Kimchi is great for digestion and is often eaten as a digestive aid after meals.

    Kimchi rất tốt cho tiêu hóa và thường được dùng như một chất hỗ trợ tiêu hóa sau bữa ăn.

  • My favorite Korean dish is bibimbap, a rice bowl topped with vegetables, meat, and a generous spoonful of kimchi.

    Món ăn Hàn Quốc yêu thích của tôi là bibimbap, một bát cơm ăn kèm với rau, thịt và một thìa kim chi đầy đặn.