Định nghĩa của từ kilo

kilonoun

kilôgam

/ˈkiːləʊ//ˈkiːləʊ/

Từ "kilo" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "chilio", có nghĩa là "thousand". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "kilo" được sử dụng làm tiền tố trong các bối cảnh khoa học và toán học để chỉ một lượng lớn hoặc tăng gấp nghìn lần. Ví dụ, "kilogram" ban đầu dùng để chỉ một nghìn gam và "kilometer" dùng để chỉ một nghìn mét. Vào thế kỷ 19, Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI) đã được thành lập và tiền tố "kilo-" đã chính thức được thông qua để chỉ một đơn vị đo lường lớn hơn một nghìn lần so với đơn vị cơ sở. Ngày nay, tiền tố "kilo-" được sử dụng trong nhiều đơn vị mét, chẳng hạn như kilôgam, kilômét, kilôwatt và kilôlít, cùng nhiều đơn vị khác. Việc sử dụng rộng rãi tiền tố "kilo-" đã biến nó thành một cách được công nhận rộng rãi và thiết thực để diễn đạt số lượng lớn trong bối cảnh khoa học và hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ, (viết tắt) của kilogram; kilometre

namespace
Ví dụ:
  • The athlete set a new personal record in the 5,000-meter race, finishing with a time of 15:27.50 kilos per second. (Wrong usage - kilograms, not kilos per second)

    Vận động viên này đã lập kỷ lục cá nhân mới ở nội dung chạy 5.000 mét, hoàn thành với thời gian 15:27,50 kilôgam/giây. (Sử dụng sai - kilôgam, không phải kilôgam/giây)

  • The chemist prepared one kilo of pure potassium chloride for the experiment.

    Nhà hóa học đã chuẩn bị một kg kali clorua nguyên chất cho thí nghiệm.

  • The package labeled "■■● Propane Gas" contains 15 kilos of fuel.

    Gói hàng có nhãn "■■● Khí propan" chứa 15 kg nhiên liệu.

  • The architect designed a building with a total weight of 4,200 kilos.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà có tổng trọng lượng là 4.200 kg.

  • The brass section of the orchestra required nine kilos of sheet music for their performance.

    Phần kèn đồng của dàn nhạc cần tới chín kg bản nhạc để biểu diễn.

  • The gymnast performed a flawless floor routine, earning a score of 9.5 kilos. (Wrong usage - points, not kilos)

    Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một động tác trên sàn hoàn hảo, giành được số điểm là 9,5 kg. (Sử dụng sai - điểm, không phải kg)

  • The horse's jockey dismounted weighing 55 kilos after the race.

    Người cưỡi ngựa đã xuống ngựa với cân nặng 55 kg sau cuộc đua.

  • The music studio rented out 60 kilos of recording equipment to a local band.

    Phòng thu âm đã cho thuê 60 kg thiết bị thu âm cho một ban nhạc địa phương.

  • The workshop received a 300-kilogram shipment of machine parts earlier this morning.

    Sáng nay, xưởng đã nhận được lô hàng phụ tùng máy móc nặng 300 kg.

  • The chef prepared an elegant three-course meal, weighing in at a total of 50 kilos. (Wrong usage - grams, not kilos)

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ba món thanh lịch, tổng trọng lượng là 50 kg. (Sử dụng sai - gam, không phải kilôgam)

Từ, cụm từ liên quan

All matches