Định nghĩa của từ kept woman

kept womannoun

giữ người phụ nữ

/ˌkept ˈwʊmən//ˌkept ˈwʊmən/

Thuật ngữ "kept woman" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 và dùng để chỉ một người phụ nữ được một người đàn ông chu cấp về mặt tài chính mà không phải là vợ của anh ta. Thuật ngữ này bắt nguồn từ quan niệm rằng người đàn ông về cơ bản là "keeping" người phụ nữ, cung cấp cho cô ấy sự thoải mái về mặt vật chất và sự nuôi dưỡng. Vào đầu thế kỷ 20, sự sắp xếp này thường bị coi là tai tiếng, vì nó làm mờ đi các vai trò giới tính truyền thống và các chuẩn mực xã hội xung quanh hôn nhân và sự độc lập về tài chính. Thuật ngữ này vẫn mang một số hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tự chủ và tự túc về phía người phụ nữ. Tuy nhiên, trong thời hiện đại, khái niệm về một người phụ nữ được bao bọc đã trở nên ít bị kỳ thị hơn, vì ngày càng có nhiều người nhận ra giá trị của các cấu trúc mối quan hệ thay thế và các thỏa thuận tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • She refused to settle for a life as a kept woman and instead pursued her career with determination.

    Bà từ chối chấp nhận cuộc sống của một người phụ nữ được bao bọc mà thay vào đó quyết tâm theo đuổi sự nghiệp.

  • After divorcing her wealthy husband, the woman struggled to adjust to life outside of being a kept woman.

    Sau khi ly hôn với người chồng giàu có, người phụ nữ này đã phải vật lộn để thích nghi với cuộc sống bên ngoài vai trò là một người phụ nữ được bao bọc.

  • The actress once played the role of a kept woman in a popular drama series, but now she has moved on to more challenging roles.

    Nữ diễn viên này từng đóng vai người vợ đảm trong một bộ phim truyền hình nổi tiếng, nhưng giờ đây cô đã chuyển sang những vai diễn đầy thử thách hơn.

  • The author's debut novel explores the complicated dynamics between a woman and her controlling, wealthy husband who keeps her as a kept woman.

    Tiểu thuyết đầu tay của tác giả khám phá mối quan hệ phức tạp giữa một người phụ nữ và người chồng giàu có, thích kiểm soát cô, người luôn coi cô như một người phụ nữ được bao bọc.

  • Some women choose to be kept women, but others find it demeaning and oppressive.

    Một số phụ nữ chọn cách giữ mình là phụ nữ, nhưng những người khác lại cảm thấy điều đó là hạ thấp phẩm giá và áp bức.

  • The idea of being a kept woman has been challenged and reimagined by modern feminists as a way to subvert traditional gender roles.

    Quan niệm về việc trở thành người phụ nữ được bao bọc đã bị những người theo chủ nghĩa nữ quyền hiện đại thách thức và tái định nghĩa như một cách để phá vỡ các vai trò giới tính truyền thống.

  • The character of the kept woman in the novel carries a deep secret, which is gradually revealed throughout the narrative.

    Nhân vật người phụ nữ bị giam giữ trong tiểu thuyết mang trong mình một bí mật sâu kín, dần dần được hé lộ trong suốt câu chuyện.

  • The kept woman storyline has been a popular theme in literature and cinema for decades, but portrayals have become increasingly complex and nuanced.

    Cốt truyện về người phụ nữ được che chở đã là một chủ đề phổ biến trong văn học và điện ảnh trong nhiều thập kỷ, nhưng cách miêu tả ngày càng trở nên phức tạp và đầy sắc thái.

  • Despite being a kept woman, she refused to be a victim and sought out opportunities for personal growth and self-sufficiency.

    Mặc dù là một người phụ nữ được bao bọc, bà đã từ chối trở thành nạn nhân và tìm kiếm cơ hội để phát triển bản thân và tự lập.

  • The kept woman trope is a dated and outdated concept that reinforces patriarchal ideals and requires re-examination in the 1st century.

    Hình tượng người phụ nữ được bao bọc là một khái niệm lỗi thời và lỗi thời, củng cố lý tưởng gia trưởng và cần được xem xét lại vào thế kỷ thứ nhất.