- The activist wrapped a bright red keffiyeh around her neck as a symbol of her support for the Palestinian cause.
Nhà hoạt động này quấn một chiếc khăn keffiyeh màu đỏ tươi quanh cổ như một biểu tượng cho sự ủng hộ của cô đối với sự nghiệp của người Palestine.
- The senior politician donned a traditional black keffiyeh during his visit to a Middle Eastern country as a sign of respect for the local culture.
Chính trị gia cấp cao đã đội khăn keffiyeh đen truyền thống trong chuyến thăm một quốc gia Trung Đông như một dấu hiệu tôn trọng văn hóa địa phương.
- The rebel fighter wore a camouflage keffiyeh on his head as he navigated through the dense jungle in search of the enemy.
Chiến binh phiến quân đội một chiếc khăn ngụy trang trên đầu khi di chuyển qua khu rừng rậm rạp để tìm kiếm kẻ thù.
- The fashion designer created a modern version of the keffiyeh, featuring vibrant colors and intricate patterns, which became a trendy accessory in urban wardrobes.
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra phiên bản hiện đại của keffiyeh, với màu sắc rực rỡ và họa tiết phức tạp, trở thành phụ kiện hợp thời trang trong tủ đồ của dân thành thị.
- The construction worker secured his safety helmet with a white keffiyeh under it as a precaution against dust and debris during his outdoor work.
Người công nhân xây dựng buộc chặt mũ bảo hiểm của mình bằng một chiếc khăn keffiyeh màu trắng bên dưới để phòng ngừa bụi và mảnh vụn trong quá trình làm việc ngoài trời.
- The musician incorporated the embroidered keffiyeh as a unique costume element in his live performances, adding an ethnic touch to his otherwise contemporary genre.
Nghệ sĩ đã kết hợp chiếc khăn keffiyeh thêu như một yếu tố trang phục độc đáo trong các buổi biểu diễn trực tiếp của mình, mang đến nét dân tộc cho thể loại nhạc đương đại của mình.
- The artists transformed old keffiyehs into intricate works of art, illustrating various scenes from their cultural heritage.
Các nghệ sĩ đã biến những chiếc khăn keffiyeh cũ thành những tác phẩm nghệ thuật phức tạp, minh họa nhiều cảnh khác nhau từ di sản văn hóa của họ.
- The propaganda posters depicted Arab leaders wearing keffiyehs, eliciting strong emotions and rallying support for their cause.
Các áp phích tuyên truyền mô tả các nhà lãnh đạo Ả Rập đội khăn keffiyeh, khơi dậy cảm xúc mạnh mẽ và tập hợp sự ủng hộ cho mục tiêu của họ.
- The humanitarian organization distributed white keffiyehs to the local population affected by natural disasters, providing them with protection during their search for shelter and aid.
Tổ chức nhân đạo này đã phân phát khăn keffiyeh trắng cho người dân địa phương bị ảnh hưởng bởi thiên tai, giúp họ được bảo vệ trong quá trình tìm kiếm nơi trú ẩn và viện trợ.
- The curator showcased a series of photographs featuring individuals of diverse backgrounds wearing keffiyehs as a powerful symbol of unity, resilience, and solidarity with the oppressed communities.
Người phụ trách triển lãm đã giới thiệu một loạt ảnh chụp những cá nhân có xuất thân khác nhau đội khăn keffiyeh như một biểu tượng mạnh mẽ của sự thống nhất, kiên cường và đoàn kết với các cộng đồng bị áp bức.
Bình luận ()