Định nghĩa của từ kangaroo court

kangaroo courtnoun

sân chơi kangaroo

/ˌkæŋɡəruː ˈkɔːt//ˌkæŋɡəruː ˈkɔːrt/

Thuật ngữ "kangaroo court" dùng để chỉ một loại tòa án bất hợp pháp hoặc bất công hoạt động bên ngoài hệ thống pháp luật đã được thiết lập. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Úc, nơi nó được sử dụng để mô tả các tòa án quân sự tạm thời được thành lập ở các vùng xa xôi trong Thế chiến II. Những tòa án này, được gọi là 'tòa án quân sự dã chiến', được thành lập để trừng phạt những người lính Úc bị buộc tội phạm tội nhẹ ở xa trụ sở trung đoàn, nơi không thể tổ chức các tòa án quân sự thông thường một cách thuận tiện. Cái tên "kangaroo court" cho thấy rằng những tòa án này đã đối xử với những người lính bị buộc tội theo cách phù phiếm hoặc bất công, giống như cách những con kangaroo thường bị coi là mục tiêu phổ biến ở các bãi săn (động vật quốc gia của Úc). Việc sử dụng ẩn dụ thuật ngữ "kangaroo court" để mô tả bất kỳ tòa án bất công hoặc không chính thức nào đóng vai trò như một lời nhắc nhở cảnh báo về những rủi ro khi từ bỏ pháp quyền để ủng hộ công lý ngẫu hứng.

namespace
Ví dụ:
  • During the student council election, the opposing party accused the winner of conducting a kangaroo court by holding secret meetings and unjustly eliminating their members.

    Trong cuộc bầu cử hội đồng học sinh, đảng đối lập đã cáo buộc người chiến thắng đã tiến hành phiên tòa kangaroo bằng cách tổ chức các cuộc họp bí mật và loại bỏ các thành viên của mình một cách bất công.

  • The small town's mayor was criticized for running a kangaroo court in the village council's proceedings, where decisions were made without fitting evidence or due process.

    Thị trưởng của thị trấn nhỏ này đã bị chỉ trích vì điều hành phiên tòa xét xử kiểu kangaroo trong các phiên họp của hội đồng làng, nơi các quyết định được đưa ra mà không có bằng chứng phù hợp hoặc quy trình tố tụng hợp lệ.

  • The board of directors of the community's co-op accused the management team of operating a kangaroo court while firing a senior executive based solely on unsubstantiated allegations.

    Hội đồng quản trị của hợp tác xã cộng đồng đã cáo buộc nhóm quản lý điều hành một tòa án kangaroo trong khi sa thải một giám đốc điều hành cấp cao chỉ dựa trên những cáo buộc vô căn cứ.

  • The jury in the high-profile criminal case was charged with conducting a kangaroo court, as the judge did not allow the defendants' legal team to present evidence relating to their defence.

    Bồi thẩm đoàn trong vụ án hình sự cấp cao này bị buộc tội tiến hành phiên tòa kangaroo vì thẩm phán không cho phép nhóm luật sư của bị cáo trình bày bằng chứng liên quan đến biện hộ của họ.

  • Many felt that the university's disciplinary hearing was a kangaroo court as the appointed disciplinary committee lacked authority and failed to follow any established rules of evidence.

    Nhiều người cho rằng phiên điều trần kỷ luật của trường đại học giống như một phiên tòa giả vì ủy ban kỷ luật được bổ nhiệm thiếu thẩm quyền và không tuân thủ bất kỳ quy tắc chứng cứ nào đã được thiết lập.

  • The victim's family accused the local police force of operating a kangaroo court by failing to investigate their loved one's murder in a thorough and professional manner.

    Gia đình nạn nhân cáo buộc lực lượng cảnh sát địa phương đã điều hành một tòa án kangaroo khi không điều tra vụ giết người thân yêu của họ một cách toàn diện và chuyên nghiệp.

  • The debate society was criticized for holding a kangaroo court in their meetings, where the chairperson arbitrarily declared the winner without actually considering the arguments presented by each contestant.

    Hội tranh luận đã bị chỉ trích vì tổ chức phiên tòa kangaroo trong các cuộc họp, nơi chủ tọa tùy tiện tuyên bố người chiến thắng mà không thực sự xem xét các lập luận mà mỗi thí sinh đưa ra.

  • The casino's management was criticized for conducting a kangaroo court when a group of gamblers complained of being cheated, as the casino's internal rules were never considered or adhered to.

    Ban quản lý sòng bạc đã bị chỉ trích vì tiến hành phiên tòa xét xử kangaroo khi một nhóm người chơi phàn nàn rằng họ bị lừa đảo, vì các quy định nội bộ của sòng bạc chưa bao giờ được xem xét hoặc tuân thủ.

  • The independent tribunal set up to investigate the corporation's alleged financial irregularities was accused of running a kangaroo court by dismissing crucial evidence without adequate scrutiny.

    Tòa án độc lập được thành lập để điều tra những hành vi bất thường về tài chính của tập đoàn đã bị cáo buộc điều hành phiên tòa kangaroo bằng cách bác bỏ bằng chứng quan trọng mà không xem xét kỹ lưỡng.

  • The accused's family claimed that the trial was a kangaroo court due to the prosecution's course of conduct during the proceedings, as they failed to present enough evidence to support their allegations.

    Gia đình bị cáo cho rằng phiên tòa này giống như một phiên tòa lừa đảo do cách hành xử của bên công tố trong suốt quá trình tố tụng, vì họ không đưa ra đủ bằng chứng để chứng minh cho cáo buộc của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches