Định nghĩa của từ joey

joeynoun

joey

/ˈdʒəʊi//ˈdʒəʊi/

Thuật ngữ "joey" dùng để chỉ một con kangaroo con, cụ thể là loài thú có túi Macropodidae. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1880 khi những người định cư châu Âu ở Úc lần đầu tiên bắt đầu đưa tên loài động vật bản địa này vào ngôn ngữ của họ. Thuật ngữ "joey" được cho là bắt nguồn từ ngôn ngữ bản địa Úc, có thể là từ "yibbida" của người Wiradjuri. Từ này ám chỉ khả năng của những chú kangaroo con trèo vào túi của mẹ chúng và ẩn náu, hay "yibbida yugan" có nghĩa là "ẩn náu bên trong". Theo thời gian, thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh và cụ thể là tiếng Anh Úc, với bản ghi chép đầu tiên được viết vào những năm 1880. Ngày nay, "joey" được công nhận trên toàn thế giới là một thuật ngữ phổ biến để chỉ một con kangaroo con, tượng trưng cho hệ động thực vật độc đáo được tìm thấy ở Úc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon canguru con

meaningcon thú con

namespace
Ví dụ:
  • The baby kangaroo hopped around the enclosure, eagerly seeking out its mother's teat. As a joey, it still had a lot of growing to do.

    Chú kangaroo con nhảy quanh chuồng, háo hức tìm kiếm núm vú của mẹ. Khi còn là một chú kangaroo con, nó vẫn còn phải lớn lên rất nhiều.

  • The zookeepers monitored the progress of the new joey born to the motionless mother kangaroo with great care, wanting to ensure that it would receive the necessary nutrition and care to thrive.

    Những người trông coi sở thú đã theo dõi sự tiến triển của chú chuột túi con mới sinh từ mẹ chuột túi bất động một cách rất cẩn thận, muốn đảm bảo rằng chú chuột túi con sẽ nhận được dinh dưỡng và sự chăm sóc cần thiết để phát triển khỏe mạnh.

  • The delightful duo of parents doted over their new joey, showering it with love and affection as it ventured out of its mother's pouch for the very first time.

    Cặp bố mẹ đáng yêu này đã chăm sóc chú chuột con mới sinh của mình, dành cho nó tình yêu thương và sự trìu mến khi nó lần đầu tiên bước ra khỏi túi của mẹ.

  • Marge, a resident of the Australian outback, recounted a warm memory of carrying her joey on her lap as she walked through the bush, protecting it from any potential dangers.

    Marge, một cư dân vùng hẻo lánh của Úc, đã kể lại một kỷ niệm ấm áp khi cô bế chú chuột túi của mình trên đùi khi đi qua bụi rậm, bảo vệ nó khỏi mọi mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The backyard of the Australian farmhouse was a hub of activity as the mother kangaroo constantly juggled between keeping her joey safe and feeding it with its milk.

    Sân sau của ngôi nhà nông trại ở Úc là trung tâm hoạt động khi mẹ kangaroo liên tục phải đảm bảo an toàn cho con và cho con bú.

  • The vet was keenly aware of the joey's delicate state as it ingested the recommended medication to combat the unforeseen illness it had contracted.

    Bác sĩ thú y rất chú ý đến tình trạng yếu ớt của chú chuột túi khi nó uống thuốc theo chỉ định để chống lại căn bệnh bất ngờ mà nó mắc phải.

  • Little did the parents know that their joey would ultimately grow up to be the largest kangaroo in the land, towering over its conspecifics with a size that could only be explained by genetics.

    Bố mẹ chú chuột túi này không hề biết rằng chú chuột túi con của họ cuối cùng sẽ trở thành chú chuột túi lớn nhất trên đất liền, cao hơn hẳn những con chuột túi cùng loài với kích thước mà chỉ có thể giải thích bằng di truyền học.

  • The Australian dream continues to capture the mind of wallabies and kangaroos both old and young, but the joey has a different dream of having a happy and secure life in the wild, far away from the suburban madness.

    Giấc mơ về nước Úc vẫn luôn thu hút tâm trí của những chú chuột túi wallaby và kangaroo già lẫn trẻ, nhưng chuột túi con lại có một giấc mơ khác là có một cuộc sống hạnh phúc và an toàn trong tự nhiên, tránh xa sự điên rồ của vùng ngoại ô.

  • Named after the affable and popular '80s sitcom character Joey Tribbiani, the newborn joey brought brightness into the life of its parents as they welcomed it into their lovingly cramped world.

    Được đặt theo tên nhân vật hài hước và nổi tiếng của thập niên 80 là Joey Tribbiani, chú chuột túi mới sinh đã mang lại ánh sáng cho cuộc sống của bố mẹ mình khi họ chào đón chú vào thế giới chật chội đầy yêu thương của mình.

  • The joey was an integral part of the ecosystem, playing its role in the cycle of birth, subsistence, and nurture, a process that would continue to reverberate throughout generations to come.

    Chuột túi là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái, đóng vai trò trong chu kỳ sinh sản, tồn tại và nuôi dưỡng, một quá trình sẽ tiếp tục ảnh hưởng qua nhiều thế hệ sau.