Định nghĩa của từ restorative justice

restorative justicenoun

công lý phục hồi

/rɪˌstɒrətɪv ˈdʒʌstɪs//rɪˌstɔːrətɪv ˈdʒʌstɪs/

Thuật ngữ "restorative justice" xuất hiện vào cuối những năm 1970 như một phản ứng trước những lời chỉ trích về hệ thống tư pháp hình sự truyền thống của phương Tây, chủ yếu tập trung vào hình phạt và sự trừng phạt. Nó bắt nguồn từ các hoạt động bản địa và phục hồi, chẳng hạn như việc gìn giữ hòa bình của người Maori ở New Zealand và các quy trình tha thứ truyền thống của cộng đồng châu Phi, vốn có lịch sử lâu đời về việc ưu tiên chữa lành, bồi thường và tái hòa nhập hơn là các biện pháp trừng phạt đơn thuần. Khái niệm này đã được công nhận đáng kể trong những năm 1990, đặc biệt là ở Úc và New Zealand, như một mô hình tư pháp hình sự thay thế nhằm mục đích sửa chữa những tổn hại gây ra cho nạn nhân, người phạm tội và cộng đồng, do đó tăng cường trách nhiệm giải trình, trách nhiệm và đối thoại. Liên hợp quốc đã thông qua "restorative justice" như một phần của các chương trình phòng ngừa tội phạm và tư pháp hình sự của họ vào năm 2002, tiếp tục nhấn mạnh thêm tính liên quan ngày càng tăng của nó trên trường quốc tế. Tóm lại, công lý phục hồi đại diện cho sự chuyển dịch sang một hệ thống tư pháp hình sự lấy nạn nhân và cộng đồng làm trung tâm hơn, nhấn mạnh vào việc bồi thường và chữa lành hơn là chỉ trừng phạt.

namespace
Ví dụ:
  • In an effort to promote restorative justice, the school implemented a program that brought together the victim, the offender, and family members to discuss the harm caused and find a resolution that satisfied everyone involved.

    Trong nỗ lực thúc đẩy công lý phục hồi, nhà trường đã thực hiện một chương trình tập hợp nạn nhân, người phạm tội và các thành viên gia đình để thảo luận về tác hại đã gây ra và tìm ra giải pháp làm hài lòng tất cả mọi người liên quan.

  • After serving his time in prison, the prisoner was released and enrolled in a restorative justice program designed to help him reintegrate into society and make amends for his actions.

    Sau khi thụ án trong tù, tù nhân được thả và tham gia chương trình phục hồi tư pháp được thiết kế để giúp anh ta tái hòa nhập với xã hội và chuộc lại lỗi lầm của mình.

  • The restorative justice approach has been shown to reduce recidivism rates by providing offenders with the opportunity to take responsibility for their actions, make amends, and learn valuable skills that will help them succeed in life.

    Phương pháp tiếp cận công lý phục hồi đã được chứng minh là có thể làm giảm tỷ lệ tái phạm bằng cách cung cấp cho người phạm tội cơ hội chịu trách nhiệm về hành động của mình, sửa chữa lỗi lầm và học các kỹ năng quý giá giúp họ thành công trong cuộc sống.

  • The restorative justice process allows victims to have a voice in the justice system, providing them with closure and a sense of healing.

    Quá trình công lý phục hồi cho phép nạn nhân có tiếng nói trong hệ thống tư pháp, mang lại cho họ sự khép lại và cảm giác được chữa lành.

  • In a restorative justice conference, all parties involved in a criminal offense can come together to discuss the harm caused and work together to find a solution that suits everyone.

    Trong một hội nghị về công lý phục hồi, tất cả các bên liên quan đến hành vi phạm tội có thể cùng nhau thảo luận về tác hại đã gây ra và cùng nhau tìm ra giải pháp phù hợp với mọi người.

  • Restorative justice emphasizes the importance of repairing harm, rather than simply punishing offenders.

    Công lý phục hồi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khắc phục tổn hại, thay vì chỉ trừng phạt người phạm tội.

  • Following a car accident that resulted in serious injuries, the restorative justice process brought together the victim, the driver, and their families to work together towards healing and reconciliation.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi gây ra thương tích nghiêm trọng, quá trình phục hồi công lý đã tập hợp nạn nhân, tài xế và gia đình họ lại để cùng nhau chữa lành và hòa giải.

  • Restorative justice is particularly effective in cases where the harm caused is not easily quantifiable, such as in cases of emotional or psychological harm.

    Công lý phục hồi đặc biệt hiệu quả trong những trường hợp mà tác hại gây ra không dễ định lượng, chẳng hạn như trong trường hợp tổn hại về mặt tình cảm hoặc tâm lý.

  • Prior to starting a restorative justice program in their community, the organizers conducted extensive research to identify best practices and ensure that the program was tailored to meet the unique needs of their community.

    Trước khi bắt đầu chương trình công lý phục hồi tại cộng đồng của mình, những người tổ chức đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng để xác định các biện pháp thực hành tốt nhất và đảm bảo rằng chương trình được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu riêng của cộng đồng họ.

  • The restorative justice process has been praised for the way in which it empowers victims and offenders, as well as their families and communities, to work together towards healing and restoration.

    Quá trình công lý phục hồi được ca ngợi vì cách thức trao quyền cho nạn nhân và người phạm tội, cũng như gia đình và cộng đồng của họ, để cùng nhau hướng tới quá trình chữa lành và phục hồi.

Từ, cụm từ liên quan