Định nghĩa của từ poetic justice

poetic justicenoun

công lý thơ ca

/pəʊˌetɪk ˈdʒʌstɪs//pəʊˌetɪk ˈdʒʌstɪs/

Thuật ngữ "poetic justice" dùng để chỉ tình huống mà kết quả không thể đảo ngược được đưa ra như một kết quả tự nhiên và phù hợp của một hành động hoặc hoàn cảnh trước đó. Trong văn học, nó thường được sử dụng để mô tả thủ pháp văn học mà trong đó những việc làm tốt hoặc xấu của một nhân vật trong một câu chuyện được đáp lại bằng những kết quả tương ứng thường hòa giải hoặc giải quyết xung đột theo cách thỏa đáng và có ý nghĩa. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ hình thức công lý của người Hy Lạp cổ đại được gọi là "dikē", không chỉ là hình phạt mà còn là sự cân bằng hài hòa giữa hành động của một người và hậu quả của chúng. Ý tưởng về "poetic justice" cũng bắt nguồn từ văn học La Mã cổ đại, cụ thể là trong các tác phẩm của Virgil, người sử dụng khái niệm này rõ ràng trong bài thơ sử thi The Aeneid của ông. Nhìn chung, thuật ngữ "poetic justice" đã phát triển theo thời gian để biểu thị một kỹ thuật văn học làm tăng cường cảm xúc và chủ đề của một câu chuyện, cũng như tạo ra cảm giác về trật tự và đạo đức trong câu chuyện.

namespace
Ví dụ:
  • After years of drug addiction and repeated run-ins with the law, the notorious gang leader finally received poetic justice when he was sentenced to life imprisonment without the possibility of parole.

    Sau nhiều năm nghiện ngập ma túy và nhiều lần vi phạm pháp luật, tên thủ lĩnh băng đảng khét tiếng cuối cùng đã nhận được sự trừng phạt đích đáng khi bị kết án tù chung thân không được ân xá.

  • The CEO, accused of embezzlement and insider trading, was found guilty and forced to repay the stolen funds with a heavy fine. It was considered poetic justice for the countless small businesses and investors he had wronged over the years.

    Tổng giám đốc điều hành, bị buộc tội biển thủ và giao dịch nội gián, đã bị kết tội và buộc phải trả lại số tiền bị đánh cắp bằng một khoản tiền phạt lớn. Điều này được coi là công lý thi vị cho vô số doanh nghiệp nhỏ và nhà đầu tư mà ông đã làm sai trong nhiều năm.

  • The thief, who thought he had gotten away with stealing a priceless historic artifact, was caught red-handed and brought to justice. The object was returned to its rightful place, bringing poetic justice to the museum and its archaeological department.

    Tên trộm, người nghĩ rằng mình đã thoát tội khi đánh cắp một hiện vật lịch sử vô giá, đã bị bắt quả tang và bị đưa ra công lý. Vật thể đã được trả về đúng vị trí của nó, mang lại công lý thi vị cho bảo tàng và bộ phận khảo cổ học của bảo tàng.

  • The infamous hacker, who caused chaos by breaching countless databases and stealing sensitive information, was eventually caught and charged with multiple cybercrimes. It was a triumph of poetic justice, as the criminal finally faced the consequences of their actions.

    Tin tặc khét tiếng, kẻ đã gây ra sự hỗn loạn bằng cách xâm nhập vô số cơ sở dữ liệu và đánh cắp thông tin nhạy cảm, cuối cùng đã bị bắt và bị buộc tội nhiều tội phạm mạng. Đó là một chiến thắng của công lý thi ca, khi tên tội phạm cuối cùng phải đối mặt với hậu quả của hành động của mình.

  • The famous athlete, who had a history of getting away with dangerous and unsportsmanlike conduct, suffered a serious injury during a game. It was seen as poetic justice for the many times he had scoffed at the rules and put his opponents at risk.

    Vận động viên nổi tiếng, người có tiền sử thoát tội với hành vi nguy hiểm và phi thể thao, đã bị thương nghiêm trọng trong một trận đấu. Người ta coi đó là công lý thi vị vì nhiều lần anh ta chế giễu luật lệ và khiến đối thủ gặp nguy hiểm.

  • The notorious con artist, who scammed several vulnerable people out of their savings, was exposed and brought to justice. His victims found closure in knowing that he was finally facing the legal and moral repercussions of his actions.

    Kẻ lừa đảo khét tiếng, kẻ đã lừa đảo nhiều người dễ bị tổn thương lấy hết tiền tiết kiệm của họ, đã bị vạch trần và bị đưa ra công lý. Các nạn nhân của hắn đã tìm thấy sự giải thoát khi biết rằng cuối cùng hắn cũng phải đối mặt với hậu quả pháp lý và đạo đức từ hành động của mình.

  • The dishonest politician, who had amassed immense wealth through corrupt practices, was exposed and impeached. It was a powerful example of poetic justice, as the people held accountable the one who had betrayed their trust.

    Chính trị gia bất lương, người đã tích lũy khối tài sản khổng lồ thông qua các hoạt động tham nhũng, đã bị vạch trần và bị luận tội. Đó là một ví dụ mạnh mẽ về công lý thi ca, khi người dân buộc tội kẻ đã phản bội lòng tin của họ.

  • The serial arsonist, who caused devastating fires and destruction, was tracked down and arrested. It was a relief for the communities affected by his crimes, who finally found closure for their losses.

    Kẻ đốt phá hàng loạt, kẻ đã gây ra những vụ cháy và sự tàn phá khủng khiếp, đã bị truy tìm và bắt giữ. Đây là sự nhẹ nhõm cho những cộng đồng bị ảnh hưởng bởi tội ác của hắn, những người cuối cùng đã tìm thấy sự kết thúc cho những mất mát của mình.

  • The elderly woman, who had been swindled by a group of con artists, received a significant settlement from the authorities. It was seen as poetic justice for the many years she had suffered due to the scam.

    Người phụ nữ lớn tuổi, người đã bị một nhóm lừa đảo lừa đảo, đã nhận được một khoản tiền bồi thường đáng kể từ chính quyền. Nó được coi là công lý thi vị cho nhiều năm bà đã phải chịu đựng vì trò lừa đảo này.

  • The talented writer, who had been plagiarized and ripped off by a notorious publisher, finally received the recognition and compensation she

    Nhà văn tài năng, người đã bị một nhà xuất bản khét tiếng đạo văn và ăn cắp, cuối cùng đã nhận được sự công nhận và bồi thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches